Tải FREE sách Gold Sparks – dla klasy III PDF

Tải FREE sách Gold Sparks – dla klasy III PDF

Tải FREE sách Gold Sparks – dla klasy III PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Gold Sparks – dla klasy III PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Gold Sparks – dla klasy III PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

I. UNIT 3: AT THE SEASIDE (Ở Bờ Biển)

Unit này tập trung vào từ vựng liên quan đến biển và bãi biển, đồng thời củng cố cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) để mô tả các hành động đang xảy ra.

A. Củng cố Từ vựng (Vocabulary Focus)

Học sinh luyện tập viết và nhận diện các từ vựng liên quan đến bãi biển và các hoạt động:

  • Danh từ: sand (cát), sea (biển), rock (đá), shell (vỏ sò), umbrella (ô), towel (khăn tắm), bag (túi), suncream (kem chống nắng).
  • Hoạt động: swimming (bơi), sunbathing (tắm nắng), fishing (câu cá), making a sandcastle (xây lâu đài cát), reading (đọc sách), playing (chơi).

B. Trọng tâm Ngữ pháp (Grammar Focus: Present Continuous)

Bài tập củng cố cấu trúc Thì Hiện tại Tiếp diễn (S + be + V-ing), được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động tạm thời.

  • Dạng khẳng định: Luyện tập nối hình ảnh với câu mô tả hành động (ví dụ: He’s swimming, She’s reading).
  • Dạng nghi vấn và phủ định: Thực hành viết câu hỏi (Is she making a sandcastle?) và câu trả lời ngắn (Yes, she is hoặc No, she isn’t).
  • Phân biệt với Hiện tại Đơn: Bài tập yêu cầu học sinh viết câu hỏi và trả lời, phân biệt giữa hành động thường xuyên (Present Simple) và hành động đang diễn ra (Present Continuous) (ví dụ: He usually wears a hat, but now he’s wearing an umbrella – mặc dù đây là cấp độ cơ bản nên tập trung vào Hiện tại Tiếp diễn nhiều hơn).

C. Luyện tập Kỹ năng (Skills Practice)

  • Viết mô tả: Học sinh được yêu cầu quan sát tranh và viết các câu mô tả chi tiết những gì các nhân vật đang làm ở bãi biển, củng cố khả năng sử dụng ngữ pháp vừa học vào văn cảnh thực tế.
  • Ôn tập Từ vựng Chủ đề: Các bài tập tìm từ, nối hình với chữ, và viết lại từ bị xáo trộn để đảm bảo học sinh ghi nhớ chính tả và ý nghĩa của các từ vựng mới.

II. UNIT 4: WHAT DO YOU LIKE? (Bạn Thích Gì?)

Unit này tập trung vào các sở thíchhoạt động giải trí, đồng thời giới thiệu và củng cố cấu trúc Động từ chỉ sở thích (+ V-ing) và sử dụng Trạng từ chỉ Tần suất (Adverbs of Frequency).

A. Củng cố Từ vựng (Vocabulary Focus)

Từ vựng liên quan đến các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi và sở thích:

  • Hoạt động: playing games (chơi trò chơi), riding a bike (đạp xe), walking the dog (dắt chó đi dạo), playing the piano (chơi đàn piano), listening to music (nghe nhạc), watching TV (xem TV), reading a book (đọc sách).
  • Trạng từ Tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ).

B. Trọng tâm Ngữ pháp (Grammar Focus: Liking Verbs and Adverbs of Frequency)

  • Động từ chỉ Sở thích (+ V-ing):
    • Luyện tập cấu trúc like / love / don’t like / hate theo sau là danh động từ (V-ing). Ví dụ: I like watching TV, She hates walking the dog.
    • Bài tập yêu cầu học sinh nhìn vào bảng/biểu tượng cảm xúc (thích, ghét) và viết câu mô tả sở thích của các nhân vật.
  • Trạng từ Tần suất:
    • Luyện tập vị trí của trạng từ tần suất: luôn đứng trước động từ chính (trừ be). Ví dụ: She always rides her bike, I sometimes play the piano.
    • Bài tập yêu cầu học sinh sắp xếp lại câu hoặc điền trạng từ phù hợp với hình ảnh mô tả tần suất hoạt động.
  • Câu hỏi với How often: Thực hành viết và trả lời các câu hỏi về tần suất (How often do you listen to music?).

C. Luyện tập Kỹ năng (Skills Practice)

  • Viết cá nhân: Học sinh được khuyến khích viết về sở thích cá nhân, sử dụng cả cấu trúc like/hatetrạng từ tần suất.
  • Luyện tập với Can: Ôn tập cấu trúc Can để diễn tả khả năng, kết hợp với các hoạt động giải trí (Can you play the piano?).

III. UNIT 5: TIME FOR A TRIP! (Đã Đến Lúc Đi Du Lịch!)

Unit này tập trung vào từ vựng liên quan đến phương tiện giao thôngdu lịch, củng cố cấu trúc ngữ pháp thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) để kể về các chuyến đi đã qua.

A. Củng cố Từ vựng (Vocabulary Focus)

Từ vựng trọng tâm về phương tiện di chuyển và địa điểm du lịch:

  • Phương tiện: car (ô tô), bus (xe buýt), train (tàu hỏa), plane (máy bay), ship (tàu thủy), lorry (xe tải).
  • Địa điểm/Hành động: airport (sân bay), station (ga), took photos (chụp ảnh), saw animals (nhìn thấy động vật), had fun (vui vẻ), went sightseeing (đi tham quan).

B. Trọng tâm Ngữ pháp (Grammar Focus: Past Simple Tense)

Đây là trọng tâm chính, yêu cầu học sinh làm quen và luyện tập với Quá khứ Đơn của cả động từ thường có quy tắc (Regular Verbs) và bất quy tắc (Irregular Verbs), vốn là thách thức lớn ở cấp độ này.

  • Động từ có quy tắc: Luyện tập thêm –ed và chú ý đến quy tắc chính tả khi thêm hậu tố (ví dụ: played, liked, visited).
  • Động từ bất quy tắc: Tập trung vào các động từ bất quy tắc phổ biến nhất liên quan đến du lịch và hoạt động hàng ngày (ví dụ: go $\rightarrow$ went, see $\rightarrow$ saw, have $\rightarrow$ had, take $\rightarrow$ took). Bài tập yêu cầu học sinh điền dạng quá khứ của động từ vào câu.
  • Dạng phủ định và nghi vấn: Luyện tập sử dụng trợ động từ did/didn’t trong câu hỏi và câu phủ định. Ví dụ: Did you go to the zoo? No, I didn’t.

C. Luyện tập Kỹ năng (Skills Practice)

  • Viết câu chuyện ngắn: Học sinh được yêu cầu nhìn vào một chuỗi tranh ảnh về chuyến đi và viết các câu kể lại chuyến đi đó, sử dụng chính xác thì Quá khứ Đơn và các từ nối thời gian cơ bản (ví dụ: First, Then, After that).
  • Luyện tập Hỏi và Đáp: Thực hành đối thoại ngắn sử dụng Did you…? để hỏi về các hoạt động đã xảy ra.

IV. UNIT 6: HAPPY BIRTHDAY! (Chúc Mừng Sinh Nhật!)

Unit này tập trung vào từ vựng liên quan đến tiệc sinh nhật, đồ ăn, và quà tặng, đồng thời củng cố cấu trúc Danh từ Đếm được và Không Đếm được (Countable and Uncountable Nouns) cùng với Số lượng (some/any, a lot of).

A. Củng cố Từ vựng (Vocabulary Focus)

Từ vựng về chủ đề tiệc tùng, thức ăn và vật dụng:

  • Tiệc tùng: balloons (bong bóng), candles (nến), cake (bánh kem), presents (quà tặng), party hats (mũ tiệc), juice (nước ép).
  • Thức ăn/Đồ uống: sandwiches (bánh mì kẹp), crisps (khoai tây chiên), pizza, sweets (kẹo), water (nước).

B. Trọng tâm Ngữ pháp (Grammar Focus: Countable/Uncountable Nouns and Quantifiers)

Unit này là bài học nền tảng về khái niệm đếm được/không đếm được, cực kỳ quan trọng đối với ngữ pháp tiếng Anh.

  • Phân loại Danh từ: Bài tập yêu cầu học sinh phân loại danh từ thành Countable (có thể đếm – thường có dạng số nhiều) và Uncountable (không thể đếm – thường không có dạng số nhiều).
  • Quantifiers (some/any):
    • Luyện tập sử dụng some (một vài/một ít) trong câu khẳng định (There is some juice, I’ve got some crisps).
    • Luyện tập sử dụng any trong câu phủ địnhnghi vấn (Are there any sandwiches? No, there aren’t any crisps).
  • Số lượng lớn (a lot of): Củng cố cụm từ a lot of để chỉ số lượng lớn cho cả danh từ đếm được và không đếm được (a lot of balloons, a lot of juice).
  • Cấu trúc There is/There are: Ôn tập và áp dụng cấu trúc tồn tại với danh từ đếm được (số nhiều) và không đếm được (số ít).

C. Luyện tập Kỹ năng (Skills Practice)

  • Viết danh sách: Yêu cầu học sinh viết danh sách các món đồ cần mua cho bữa tiệc, củng cố việc sử dụng chính xác is/aresome/any.
  • Đọc và Gạch chân: Bài tập đọc một đoạn văn mô tả bữa tiệc và gạch chân/khoanh tròn các danh từ đếm được/không đếm được hoặc các từ chỉ số lượng.

V. Tổng kết và Đánh giá Mục tiêu Sách Bài Tập

Sách bài tập Gold Sparks 3 Workbook từ Unit 3 đến Unit 6 cung cấp một lộ trình ôn luyện có hệ thống, đảm bảo học sinh:

  1. Nắm vững Ngữ pháp Cốt lõi: Học sinh được luyện tập chuyên sâu hai thì cơ bản nhưng quan trọng là Hiện tại Tiếp diễn (mô tả sự việc đang xảy ra) và Quá khứ Đơn (kể chuyện về sự việc đã qua), cùng với khái niệm về Danh từ Đếm được/Không Đếm được và cách dùng từ chỉ số lượng chính xác.
  2. Mở rộng Từ vựng Theo Chủ đề: Từ vựng không chỉ được giới thiệu mà còn được lặp lại và củng cố thông qua nhiều dạng bài tập (nối, điền chữ cái, sắp xếp), bao phủ các chủ đề: Bãi biển, Sở thích, Du lịch, và Tiệc tùng.
  3. Phát triển Kỹ năng Viết: Các bài tập yêu cầu viết câu và đoạn văn ngắn mô tả tranh ảnh hoặc kể lại sự kiện giúp học sinh chuyển đổi kiến thức thụ động (nhận diện) sang kiến thức chủ động (sử dụng ngôn ngữ).

Tóm lại, Gold Sparks 3 Workbook là công cụ củng cố hiệu quả, sử dụng nhiều hình ảnh và hoạt động tương tác để biến các điểm ngữ pháp phức tạp thành các bài luyện tập dễ hiểu và thú vị, giúp học sinh tiểu học (Lớp Ba) xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc trước khi chuyển sang các cấp độ khó hơn.