


I. UNIT 3: AT HOME (Ở Nhà)
Unit này tập trung giới thiệu và củng cố từ vựng liên quan đến gia đình và các phòng trong nhà, cùng với cấu trúc ngữ pháp đơn giản về vị trí (prepositions of place).
- Bài học 1 (Lesson 1): Gia đình và Bài ca (Chant)
- Mục tiêu: Học viên làm quen và gọi tên các thành viên cơ bản trong gia đình: mum (mẹ), dad (bố), sister (chị/em gái), brother (anh/em trai), grandma (bà), và grandad (ông).
- Hoạt động: Lắng nghe và chỉ vào tranh, sau đó đọc theo một bài ca (chant) đơn giản, lặp lại các cụm từ về thành viên gia đình, ví dụ: “Pull, pull my grandad’s shoe! Me and my mum, And my sister, too. My dad and my brother, And my grandma, too.”.
- Bài học 2 (Lesson 2): Các Phòng trong Nhà và Truyện Kể
- Mục tiêu: Giới thiệu từ vựng về các khu vực trong nhà: kitchen (bếp), dining room (phòng ăn), living room (phòng khách), bathroom (phòng tắm), bedroom (phòng ngủ), và garden (vườn).
- Truyện kể: Câu chuyện Hide and seek (Trốn tìm). Câu chuyện này sử dụng các cấu trúc hỏi và trả lời về vị trí của ai đó, chuẩn bị cho việc sử dụng giới từ: “Where is she? Is she in the kitchen? No.”. Câu chuyện được lồng ghép các từ ma thuật (Aha! Time for a spell! Zabadoo!) để tăng tính hấp dẫn.
- Bài học 3 và 4 (Lesson 3 & 4): Luyện tập Cấu trúc Vị trí
- Mục tiêu: Thực hành cấu trúc hỏi và trả lời về vị trí, sử dụng giới từ in (ở trong).
- Hoạt động: Thực hành đối thoại: “Where’s Dad? He’s in the kitchen.”. Bài học 4 củng cố cấu trúc này bằng cách hỏi về vị trí của các con vật cưng (rabbit, cat, dog, fish, parrot) và nghe một bài thơ về các thành viên trong gia đình đang ở các vị trí khác nhau.
- Bài học 5 và 6 (Lesson 5 & 6): Trò chơi và Bài hát Hành động
- Mục tiêu: Ôn tập từ vựng gia đình và phòng ốc qua trò chơi tương tác, giới thiệu động từ hành động đơn giản.
- Hoạt động: Chơi trò chơi trí nhớ (Close your eyes! Where’s Dad? In the garden.) và trò chơi Zabadoo says (làm theo lệnh). Bài học 6 có một bài hát về Grandad climbing up the stairs (Ông đang leo cầu thang) một cách slowly, slowly (chậm rãi) và Grandma running down the stairs (Bà đang chạy xuống cầu thang) một cách quickly, quickly (nhanh nhẹn).
II. UNIT 4: FOOD (Thức Ăn)
Unit này tập trung vào từ vựng về các loại thực phẩm, cách diễn đạt sở thích và yêu cầu đồ ăn, đồng thời giới thiệu khái niệm về chế độ ăn uống lành mạnh.
- Bài học 1 (Lesson 1): Từ vựng và Yêu cầu Đồ ăn
- Mục tiêu: Học từ vựng thức ăn cơ bản: pasta (mì ý), rice (cơm), chicken (thịt gà), salad (rau trộn), eggs (trứng), bacon (thịt xông khói).
- Hoạt động: Đọc một bài ca về yêu cầu đồ ăn, sử dụng cấu trúc: “Can I have some pasta? Can I have some rice? For my lunch?”.
- Bài học 2 và 3 (Lesson 2 & 3): Đối thoại Nhà hàng và Sở thích
- Mục tiêu: Thực hành đối thoại gọi món và diễn đạt sự thích/không thích.
- Hoạt động: Nghe và đóng kịch đối thoại tại một quán ăn (Look at the menu. Fish and chips, please. Here you are). Bài học 3 giới thiệu cấu trúc sở thích: “I like pasta. I don’t like ice-cream!”.
- Bài học 4 và 5 (Lesson 4 & 5): Mở rộng Từ vựng và Bài hát
- Mục tiêu: Mở rộng danh sách từ vựng về đồ ăn nhẹ và đồ uống (yogurt, water, sweets, ice-cream, sandwich, chips, pizza).
- Hoạt động: Bài hát “Daddy, Daddy, can I have some ice-cream? Please, Daddy! Yes, you can. Thank you, Daddy, I love ice-cream.”. Bài hát này thực hành cả cấu trúc yêu cầu lịch sự và diễn đạt cảm xúc.
- Bài học 7 (Lesson 7): Chế độ Ăn uống Lành mạnh
- Mục tiêu: Giới thiệu khái niệm cơ bản về dinh dưỡng và phân loại thực phẩm.
- Nội dung: Phân loại thức ăn theo lợi ích sức khỏe:
- Fish, meat and chicken (Cá, thịt và gà): giúp cơ thể strong (khỏe mạnh).
- Apples and carrots (Táo và cà rốt): giúp bạn healthy (khỏe khoắn).
- Potatoes and cereal (Khoai tây và ngũ cốc): cung cấp energy for a long time (năng lượng dài hạn).
- Cheese and yoghurt (Pho mát và sữa chua): giúp teeth and bones strong (răng và xương chắc khỏe).
- Sweets and crisps (Kẹo và khoai tây chiên): chỉ cung cấp energy for a short time (năng lượng ngắn hạn).
- Hoạt động: Chọn và lập danh sách bốn món ăn lành mạnh cho bữa trưa, sau đó vẽ và mô tả một bữa tối lành mạnh.
III. UNIT 5: FAVOURITE THINGS (Những Vật Dụng Yêu Thích)
Unit này giới thiệu từ vựng về đồ chơi và vật dụng cá nhân, tập trung vào cấu trúc sở hữu và yêu thích.
- Bài học 1 (Lesson 1): Từ vựng về Vật dụng
- Mục tiêu: Học từ vựng về đồ dùng và sở thích: watch (đồng hồ đeo tay), camera (máy ảnh), paints (màu vẽ), guitar (đàn ghi-ta), football (bóng đá), và computer game (trò chơi máy tính).
- Hoạt động: Đọc một bài ca lặp lại về các vật dụng yêu thích: “Click, click, click My camera! … Dab, dab, dab My paints!”.
- Bài học 3 và 4 (Lesson 3 & 4): Cấu trúc Sở hữu (I’ve got…)
- Mục tiêu: Giới thiệu và thực hành cấu trúc sở hữu đơn giản I’ve got a… (Tôi có một…).
- Từ vựng mở rộng: bike (xe đạp), skateboard (ván trượt), kite (diều).
- Hoạt động: Nghe và diễn lại đối thoại củng cố cấu trúc này (Look! I’ve got a bike). Bài học 4 là một bài thơ kể về các vật dụng sở hữu và kết luận vật yêu thích nhất là chiếc xe đạp lớn, màu đỏ (It’s a big, red bike!).
- Bài học 5 và 6 (Lesson 5 & 6): Trò chơi và Màu sắc
- Mục tiêu: Ôn tập từ vựng qua trò chơi đoán và kết hợp với màu sắc.
- Hoạt động: Chơi trò chơi đoán vật dụng bị giấu (Have you got a bike? No. Have you got a kite? Yes.). Bài hát và hoạt động tô màu để ôn lại tên đồ chơi và màu sắc của chúng.
- Bài học 7 (Lesson 7): Thế giới Âm nhạc (Music)
- Mục tiêu: Phân loại các loại nhạc cụ cơ bản.
- Nội dung: Phân loại nhạc cụ thành bốn nhóm:
- String instruments (Nhạc cụ dây): cello và harp (đàn hạc).
- Wind instruments (Nhạc cụ hơi): trumpet (kèn trumpet) và flute (sáo).
- Percussion instruments (Nhạc cụ gõ): drum (trống) và tambourine (trống lắc).
- Keyboard instruments (Nhạc cụ phím): piano và organ (đàn ống).
- Culture Corner (Góc Văn hóa): Buckingham Palace
- Nội dung giới thiệu Cung điện Buckingham ở London, nơi Nữ hoàng Anh sinh sống và làm việc.
- Thông tin cụ thể: Cung điện có 775 phòng, thường tổ chức các bữa tối long trọng (dinners) và có ba buổi tiệc vườn (garden parties) mỗi năm.
- Giới thiệu Lễ Đổi gác (The Changing of the Guard), với lính gác mặc đồng phục đặc biệt: mũ đen lớn, áo khoác đỏ và quần đen.
IV. UNIT 6: PLAYTIME (Giờ Chơi)
Unit này tập trung vào các hoạt động giải trí, thể thao và sử dụng động từ khuyết thiếu Can để diễn tả khả năng.
- Bài học 1 (Lesson 1): Từ vựng về Hoạt động
- Mục tiêu: Học từ vựng hành động: use a computer (dùng máy tính), play the violin (chơi vi-ô-lông), play football (chơi bóng đá), ride a horse (cưỡi ngựa), ski (trượt tuyết), dance (nhảy), jump (nhảy), swim (bơi), play tennis (chơi tennis), draw (vẽ).
- Hoạt động: Bài ca Come to our club, it’s lots of fun để giới thiệu các hoạt động.
- Bài học 2 và 3 (Lesson 2 & 3): Cấu trúc Khả năng (Can/Can’t)
- Mục tiêu: Thực hành cấu trúc hỏi và trả lời về khả năng: “Can you skateboard? No, I can’t. Can you ride a horse? Yes, I can.”.
- Truyện kể: Câu chuyện về Bà (Grandma) với những chiếc ủng ma thuật (magic boots) có thể chơi bóng đá. Bài học 3 là đối thoại tương tác để củng cố cấu trúc I can…/I can’t….
- Bài học 4 và 6 (Lesson 4 & 6): Bài đọc và Anh hùng
- Mục tiêu: Đọc và rút ra kết luận về khả năng của một người, giới thiệu từ vựng siêu anh hùng.
- Bài đọc: Ba đoạn mô tả khả năng của ba người (Kasia, Tomek, Ola) và yêu cầu học viên đoán danh tính.
- Bài hát về Supergirl và Superboy: Ca ngợi khả năng siêu phàm của họ: She can swim, she can fly Across the sea, across the sky. He’s tall, he’s brave, he’s kind. Faster than the speed of light/sound.
- Bài học 7 (Lesson 7): Tần suất Hoạt động
- Mục tiêu: Học cách diễn tả tần suất tham gia các hoạt động.
- Nội dung: Các hoạt động: play football, walk the dog (dắt chó đi dạo), go climbing (leo núi), help at home (giúp việc nhà), watch TV (xem TV), ride a bike (đạp xe).
- Tần suất: Every day (Mỗi ngày), 3–5 times a week (3-5 lần một tuần), Not every day (Không phải mỗi ngày).
- Culture Corner (Góc Văn hóa): Hobbies Around the World
- Nội dung giới thiệu các hoạt động giải trí phổ biến ở nhiều quốc gia.
- Các ví dụ:
- New Zealand: Fishing (Câu cá) rất phổ biến nhờ có nhiều sông, hồ và đại dương.
- Cuba: Chess (Cờ vua) là một sở thích phổ biến.
- Hoa Kỳ (USA): Nhiều người thích đi cinema để xem phim.
- Na Uy (Norway): Vào mùa đông, người dân đi cross-country skiing (trượt tuyết xuyên quốc gia) vào cuối tuần.
- Ba Lan (Poland): Dancing (Nhảy múa) và Computer games (Trò chơi máy tính) là các sở thích phổ biến.
TỔNG KẾT VỀ MỤC TIÊU GIÁO DỤC
Từ Unit 3 đến Unit 6, giáo trình Gold Sparks 2 đã xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho học sinh tiểu học, tập trung vào:
- Từ vựng cốt lõi: Gia đình, nhà cửa, thức ăn, vật dụng cá nhân, và các hoạt động giải trí.
- Cấu trúc giao tiếp thiết yếu: Hỏi và trả lời về vị trí (Where is she?), diễn tả sở thích (I like/don’t like…), yêu cầu (Can I have some…?), và diễn tả khả năng (I can/can’t…).
- Kỹ năng Nghe và Phát âm: Thông qua các bài ca (chant) và bài hát (song) có tính lặp lại cao, giúp học viên làm quen với nhịp điệu và ngữ điệu tự nhiên của tiếng Anh.
- Kiến thức Văn hóa: Giới thiệu các địa danh và tập quán văn hóa từ các nước nói tiếng Anh (Cung điện Buckingham) và các quốc gia khác (Sở thích trên thế giới), mở rộng tầm nhìn của học viên.
Tóm lại, Gold Sparks 2 Classbook là một giáo trình tương tác và đa phương tiện, sử dụng các bài tập phong phú (lắng nghe, chỉ, nói, đóng kịch, hát, vẽ) để củng cố các điểm ngôn ngữ theo chủ đề một cách toàn diện và hấp dẫn cho đối tượng học sinh nhỏ tuổi.

