


I. Thành ngữ, Cụm từ Cố định và Ngữ pháp (Idioms, Collocations, and Grammar)
Phần lớn các ghi chú tập trung vào các cụm từ khó và thành ngữ, là trọng tâm thường gặp trong các kỳ thi học thuật cấp cao.
- Thành ngữ (Idioms) và Cụm từ Cố định (Collocations):
- Nhiều thành ngữ được giải thích bằng tiếng Việt, nhấn mạnh tính ứng dụng cao:
- “Strike while the iron is hot” (không để lỡ cơ hội).
- “make allowances for” (chiếu cố, xem xét).
- “put words into sb’s mouth” (đặt điều, bịa đặt).
- “pay though the nose for it” (trả giá rất đắt).
- “leave sb high and dry” (bỏ mặc ai trong tình huống khó khăn).
- “keep sb’s fingers crossed for sb” (chúc ai may mắn).
- “go to sb’s head” (khiến ai kiêu ngạo, tự cao tự đại).
- Các cụm từ cố định liên quan đến cảm xúc và hành động: “take a true phobia for” (mắc chứng sợ hãi thực sự), “set sb’s heart on” (rất mong muốn), “hold it against me” (có ác cảm với ai), “go bananas” (tức giận).
- Các cụm từ so sánh và ẩn dụ: “A big fish in a small pond” (một người quan trọng trong một nhóm nhỏ), “feel like a fish out of water” (cảm thấy lạc lõng).
- Ngữ pháp cố định: “It’s time you looked ahead…”, “be open to doubt” (vẫn còn chưa chắc chắn được), “take offence at” (tự ái, phật ý) (trang 10).
- Nhiều thành ngữ được giải thích bằng tiếng Việt, nhấn mạnh tính ứng dụng cao:
- Cụm động từ (Phrasal Verbs): Đây là một phần kiến thức quan trọng được nhấn mạnh, thường được kiểm tra trong phần Điền từ hoặc Viết lại câu:
- “put out” (dập lửa), “put in for” (đề nghị), “butt in” (xen vào câu chuyện), “take sth out on sb” (giận cá chém thớt).
- “go off” (bắt đầu không thích), “fall through” (thất bại, không thành công), “pelt down” (mưa rất to), “pull up” (đỗ xe).
II. Chuyển đổi câu (Sentence Transformations)
Tuyển tập chứa nhiều ví dụ về cách viết lại câu phức tạp mà không làm thay đổi nghĩa, sử dụng các cấu trúc đảo ngữ, nhấn mạnh hoặc thay thế bằng từ/cụm từ học thuật.
- Cấu trúc Đảo ngữ và Nhấn mạnh:
- Sử dụng Only after hoặc Not until để đảo ngữ: “Only after a twelve-hour delay did their flight leave” , “It was not until he received the prize that he celebrated”.
- Sử dụng Such was… that để nhấn mạnh cảm xúc hoặc mức độ: “Such was her fury that she threw the book across the room”, “Such was her disgust… that she refused to speak to him”.
- Chuyển đổi từ Cấu trúc đơn giản sang Phức tạp/Formal:
- Thay thế bằng cụm từ học thuật: “The trip was so amazing that we will never forget it. → It’s too amazing a trip for us to forget”.
- Sử dụng động từ tương đương: “The film is similar to Shakespeare’s Hamlet… → The film bears some resemblance to Shakespeare’s Hamlet”.
- Thể hiện sự bắt đầu/kết thúc: “CG was killed just before the armistice. → CG was killed on the eve of the armistice” (trang 10).
III. Từ vựng Chuyên sâu và Dạng từ (Advanced Vocabulary and Word Forms)
Tuyển tập chứa các từ vựng khó, thường là các từ có tính học thuật cao hoặc từ hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.
- Từ vựng Cấp độ nâng cao:
- Tính từ: “strenuous” (căng thẳng, hăng say), “celibate” (độc thân), “inadmissible” (không thể chấp nhận), “indefensible” (không thể bào chữa, tha thứ), “infuriating” (chọc điên tiết), “panoramic” (có tính bao quát), “irretrievable” (không thể cứu vãn được).
- Danh từ: “disbelief” , “purification” , “capacity” (trang 1), “pretence”, “flair” (năng khiếu), “turnover” (doanh thu) (trang 9).
- Động từ: “rebuke sb for” (khiển trách), “taper off” (yếu dần, nhỏ dần), “refute sb’s argument” (bác bỏ lý lẽ).
- Phần Dạng từ (Word Forms):
- Một số mục được ghi chú rõ ràng về cách chuyển đổi dạng từ, thường là tiền tố/hậu tố hoặc danh từ liên quan: “laundry (n) – laundromat (n)”, “reptilian” (thuộc bò sát), “miniature” (thu nhỏ), “dehumanizing” (vô nhân đạo), “bloodshot” (mắt đỏ ngầu), “paranormal” (huyền bí, siêu linh).
- Ví dụ về tiền tố/hậu tố: “rust (n) – rustproof (v): chống gỉ” (trang 11), “contra-indication (n): chống chỉ định” (trang 9).
IV. Các Cấu trúc Câu Dễ gây nhầm lẫn
Tuyển tập cũng chỉ ra các cấu trúc dễ bị mắc lỗi hoặc nhầm lẫn trong văn viết/nói:
- Giới từ cố định:
- “be diagnosed with“, “be cured of“, “be charged with“.
- “put the blame on“, “set aside time to V“.
- Danh từ tập hợp/Số nhiều: Các danh từ như “fellow human beings” (người đồng loại), “heavy drinkers” (người nghiện rượu nặng).
- Ngữ cảnh và Ý nghĩa: “put on an act” (giả vờ, diễn trò), “change the way sb V”, “swallow the stone” (nuốt phải hột).
Tóm lại, tài liệu này là một công cụ học tập có giá trị, cung cấp một danh mục chi tiết, có hệ thống các điểm ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc chuyển đổi câu khó, được tổng hợp từ các đề thi Olympic 30/4 trong hai thập kỷ. Nó phục vụ như một cuốn sổ tay tra cứu nhanh và ôn tập chuyên sâu cho học sinh cấp 3 chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật.

