


I. CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH HỌC
Giáo trình Life Intermediate được chia thành 12 đơn vị, bao gồm các chủ đề sau:
| Đơn vị (Unit) | Chủ đề Chính (Topic) | Nội dung Ngữ pháp Trọng tâm (Key Grammar) | Nội dung Từ vựng Trọng tâm (Key Vocabulary) | Video Feature |
| 1 | Colour (Màu sắc) | Hiện tại đơn & Hiện tại tiếp diễn, Động từ trạng thái, Cấu trúc câu hỏi. | Biểu đạt thời gian, Cảm xúc & Trạng thái cá nhân. | Peruvian weavers (Thợ dệt Peru) |
| 2 | Performance (Biểu diễn) | Hiện tại hoàn thành đơn, already, just, yet, Mẫu động từ (-ing form và to + infinitive). | Các vai trò, Cấu tạo từ (Danh từ & Động từ), Phong cách âm nhạc. | Taiko master (Bậc thầy Taiko) |
| 3 | Water (Nước) | Quá khứ đơn & Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành đơn. | Nước & Giải trí, Word focus: get, Cấu tạo từ (Trạng từ). | One village makes a difference (Một ngôi làng tạo nên sự khác biệt) |
| 4 | Opportunities (Cơ hội) | Dự đoán (will, may, might, could), Các hình thức tương lai (present continuous, will, going to). | Công việc & Nghề nghiệp, Giáo dục, Tiền lương & Điều kiện, Cấu tạo từ (Cụm động từ). | Confucianism in China (Nho giáo ở Trung Quốc) |
| 5 | Travel (Du lịch) | Hiện tại hoàn thành đơn & Quá khứ đơn, Hiện tại hoàn thành tiếp diễn & Hiện tại hoàn thành đơn, How long…?. | Địa điểm du lịch, Bảo tồn, Các vấn đề du lịch, Danh từ ghép. | A disappearing world (Một thế giới đang biến mất) |
| 6 | The human body (Cơ thể người) | Hiện tại đơn (cho thói quen), Hiện tại tiếp diễn (cho thay đổi), Câu điều kiện loại 0 & 1. | Bộ phận cơ thể, Sức khỏe & Bệnh tật, Word focus: over, Cấu tạo từ (Tiền tố). | The body clock (Đồng hồ sinh học) |
| 7 | Design (Thiết kế) | used to, would & Quá khứ đơn, Thể bị động. | Chất liệu, Màu sắc & Hình dạng, Động từ design, Cấu tạo từ (Tính từ đuôi -ed & -ing). | Building with nature (Xây dựng với thiên nhiên) |
| 8 | Survival (Sinh tồn) | Câu tường thuật (Reported speech), Động từ tường thuật (Reporting verbs). | Các tình huống khẩn cấp, Môi trường tự nhiên, Danh từ, Động từ & Tính từ (Word families). | Surviving the Amazon (Sinh tồn ở Amazon) |
| 9 | Food (Thực phẩm) | Động từ khuyết thiếu về nghĩa vụ, cấm đoán, cho phép, cần thiết, Câu điều kiện loại 2 & 3. | Thực phẩm (foods), Các món ăn (dishes), Phương pháp nấu ăn, Danh từ & Từ phái sinh (Word building). | Feeding the city (Nuôi sống thành phố) |
| 10 | Money (Tiền bạc) | Tính từ & Trạng từ, So sánh hơn & So sánh nhất, Mạo từ (a, an, the) & Mạo từ 0. | Tiền bạc & Ngân hàng, Kinh doanh & Thương mại, Tài chính cá nhân, Word focus: just. | A sustainable start-up (Một công ty khởi nghiệp bền vững) |
| 11 | Communication (Giao tiếp) | Mệnh đề quan hệ (Xác định & Không xác định), Lượng từ (quantifiers: all, both, neither, few, a few). | Các hình thức giao tiếp, Ngôn ngữ cơ thể, Word focus: tell. | Communicating with animals (Giao tiếp với động vật) |
| 12 | History (Lịch sử) | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, Tổng ôn các thì. | Các sự kiện lịch sử, Khảo cổ học, Tính từ đuôi -ed & -ing, Word focus: make. | Ancient treasures (Kho báu cổ đại) |
II. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU NỘI DUNG HỌC THUẬT
Giáo trình Life Intermediate không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy toàn cầu thông qua các chủ đề của National Geographic.
A. Trọng tâm Ngữ pháp (Grammar Focus)
Phần ngữ pháp được xây dựng để chuyển đổi người học từ cấp độ B1 sang cấp độ B2 bằng cách tập trung vào những lĩnh vực quan trọng nhất:
- Hệ thống Thời gian (Tense System):
- Hiện tại (Units 1, 2, 6): Phân biệt sâu giữa Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn (Unit 1 và 6), đặc biệt chú trọng đến Động từ trạng thái (stative verbs) (Unit 1) và cách dùng Hiện tại tiếp diễn để diễn tả các thay đổi hoặc thói quen tạm thời (Unit 6). Hiện tại hoàn thành đơn và tiếp diễn được nghiên cứu kỹ lưỡng, đặc biệt là sự khác biệt khi sử dụng với Quá khứ đơn (Unit 2 và 5), cùng với các trạng từ như already, just, yet.
- Quá khứ (Units 3, 5, 7, 12): Học viên làm chủ Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn, sau đó mở rộng sang Quá khứ hoàn thành đơn (Unit 3) để thiết lập trình tự các sự kiện trong quá khứ. Đặc biệt, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Unit 12) được giới thiệu như một cấu trúc phức tạp, giúp học viên mô tả chính xác bối cảnh lịch sử hoặc sự việc đã diễn ra trong một khoảng thời gian trước một điểm khác trong quá khứ.
- Tương lai & Dự đoán (Unit 4): So sánh các hình thức tương lai khác nhau (như Present Continuous, will, going to) và nghiên cứu các Động từ khuyết thiếu thể hiện khả năng và dự đoán (will, may, might, could).
- Cấu trúc Phức tạp (Complex Structures):
- Câu điều kiện (Units 6, 9): Giáo trình đào sâu vào Câu điều kiện loại 0 và 1 (Unit 6) để nói về sự thật và khả năng, sau đó tiến tới Câu điều kiện loại 2 và 3 (Unit 9), cho phép học viên thảo luận về các tình huống giả định và hối tiếc trong quá khứ.
- Mệnh đề & Thay đổi Giọng (Units 7, 8, 11): Phần Thể bị động (passive voice) (Unit 7) giúp người học thay đổi trọng tâm câu. Câu tường thuật (Reported speech) và các Động từ tường thuật (Reporting verbs) (Unit 8) là trọng tâm cho việc tái kể lại thông tin. Cuối cùng, Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) xác định và không xác định, cùng với Lượng từ (Quantifiers) (Unit 11), giúp người học tạo ra các câu phức tạp và mạch lạc hơn.
- Các thành phần Ngữ pháp Khác (Other Grammar Elements):
- Mạo từ (Unit 10): Phân tích chi tiết cách sử dụng các mạo từ (a, an, the) và các trường hợp không dùng mạo từ (0 article).
- Mô tả (Unit 10): Phân biệt giữa Tính từ và Trạng từ, cùng với các hình thức So sánh hơn và So sánh nhất.
B. Phát triển Từ vựng và Kỹ năng (Vocabulary and Skill Development)
Từ vựng được tổ chức theo chủ đề, liên kết trực tiếp với các bài đọc và video của National Geographic, khuyến khích người học không chỉ ghi nhớ từ mà còn hiểu rõ bối cảnh sử dụng của chúng.
- Từ vựng Chuyên đề:
- Xã hội & Văn hóa (Units 2, 4, 11): Nghiên cứu các vai trò xã hội (Unit 2), công việc và giáo dục (Unit 4), và các hình thức giao tiếp (Unit 11), giúp học viên thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
- Khoa học & Môi trường (Units 3, 5, 6, 8): Các chủ đề như Nước và Giải trí (Unit 3), Bảo tồn và Du lịch (Unit 5), Cơ thể người và Sức khỏe (Unit 6), Sinh tồn và Môi trường (Unit 8) giúp mở rộng kiến thức ngoài phạm vi ngôn ngữ.
- Kinh tế & Lịch sử (Units 9, 10, 12): Thảo luận về Thực phẩm và Kinh doanh (Unit 9), Tiền bạc và Tài chính cá nhân (Unit 10), và các sự kiện Lịch sử & Khảo cổ học (Unit 12).
- Kỹ năng Cấu tạo Từ (Word Building):
- Giáo trình nhấn mạnh việc mở rộng vốn từ thông qua các kỹ thuật như tạo Danh từ từ Động từ (Unit 2), sử dụng Trạng từ (Unit 3), học các Cụm động từ (phrasal verbs) (Unit 4), Danh từ ghép (compound nouns) (Unit 5), Tiền tố (prefixes) (Unit 6), Tính từ đuôi -ed & -ing (Unit 7 và 12), và Họ từ (word families) (Unit 8).
- Phần Word Focus:
- Các từ đa nghĩa và thường dùng như get (Unit 3), over (Unit 6), just (Unit 10), tell (Unit 11), và make (Unit 12) được phân tích kỹ lưỡng, cung cấp cho người học các sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng chính xác trong ngữ cảnh khác nhau.
C. Nội dung Video và Tính Ứng dụng Thực tế
Mỗi đơn vị kết thúc bằng một video ngắn chuyên nghiệp từ National Geographic và các hoạt động củng cố, mang lại tính xác thực cao:
- Văn hóa Toàn cầu: Video về Peruvian weavers (Unit 1), Taiko master (Unit 2), và Confucianism in China (Unit 4) giúp học viên khám phá các truyền thống và kỹ thuật độc đáo trên thế giới.
- Khoa học & Thiên nhiên: Các video về One village makes a difference (Unit 3), A disappearing world (Unit 5), The body clock (Unit 6), Building with nature (Unit 7), Surviving the Amazon (Unit 8), và Communicating with animals (Unit 11) kết nối ngôn ngữ với các vấn đề khoa học, môi trường và sinh thái.
- Kinh tế & Đời sống Hiện đại: Video về Feeding the city (Unit 9), A sustainable start-up (Unit 10), và Ancient treasures (Unit 12) cung cấp cái nhìn về các giải pháp và thách thức trong thế giới hiện đại.
Phần Real life (functions) được tích hợp trong mỗi đơn vị để luyện tập các chức năng giao tiếp hàng ngày như:
- Đưa ra quan điểm, đồng ý, không đồng ý.
- Thực hiện và trả lời các cuộc gọi điện thoại.
- Bày tỏ cảm xúc hoặc trạng thái.
- Đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu.
- Mô tả trải nghiệm và các câu chuyện.
III. TỔNG KẾT VÀ ĐÁNH GIÁ
“Life Intermediate Student’s Book” là một khóa học Anh ngữ toàn diện, cân bằng giữa phát triển ngôn ngữ học thuật (ngữ pháp phức tạp) và kiến thức thực tế. Với 12 đơn vị học tập chính, giáo trình trang bị cho người học ở cấp độ B1+ một loạt các kỹ năng thiết yếu để:
- Sử dụng linh hoạt các thì phức tạp (như Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành).
- Áp dụng các cấu trúc câu nâng cao (Câu điều kiện loại 2 và 3, Câu tường thuật, Mệnh đề quan hệ).
- Phân biệt chính xác giữa các yếu tố ngôn ngữ hay gây nhầm lẫn (Tính từ và Trạng từ, Động từ trạng thái).
- Thảo luận về 12 chủ đề toàn cầu khác nhau, từ nghệ thuật đến khoa học.
- Nâng cao kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua các tài liệu xác thực của National Geographic.
Sự tích hợp liên tục của Ôn tập (Review) sau mỗi 2 đơn vị (ở các trang 20, 32, 44, 56, 68, 80, 92, 104, 116, 128, 140, và 152) đảm bảo người học có cơ hội củng cố và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả, làm chủ cấp độ B1+ và sẵn sàng chuyển sang cấp độ cao hơn.

