


I. CẤU TRÚC TỔNG THỂ CỦA GIÁO TRÌNH
Sách được thiết kế xoay quanh 8 chủ đề chính, mỗi chủ đề được trình bày qua 16 trang học thuật chuyên sâu8. Cấu trúc tiêu chuẩn của mỗi đơn vị bao gồm:
- THEME (Chủ đề): Nội dung cốt lõi của bài học9.
- VOCABULARY & STRATEGIES (Từ vựng & Chiến lược): Từ vựng chính và kỹ thuật học từ (ví dụ: tiền tố, hậu tố, sử dụng ngữ cảnh, từ điển)10.
- SPEAKING & GRAMMAR (Nói & Ngữ pháp): Kỹ năng giao tiếp và cấu trúc ngữ pháp trọng tâm11.
- READING & VIDEO (Đọc & Video): Các bài đọc phi hư cấu hấp dẫn và nội dung video từ National Geographic12.
- WRITING (Viết): Thể loại viết (Genre) và Kỹ năng tập trung (Focus)13.
- MISSION (Nhiệm vụ): Thử thách liên quan đến chủ đề, thường kết nối với các National Geographic Explorer14.
Ngoài ra, sách có 4 phần Express Yourself 15 nằm xen kẽ giữa các đơn vị để học sinh thể hiện khả năng sáng tạo.
II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT THEO ĐƠN VỊ BÀI HỌC (UNIT 1-4)
Bảng phân phối chương trình cung cấp chi tiết học thuật cho 4 đơn vị đầu tiên:
1. Unit 1: Colour Matters (Màu sắc là quan trọng)
| Thành phần | Chi tiết Nội dung và Mục tiêu | Nguồn |
| THEME (Chủ đề) | Màu sắc và ảnh hưởng của nó đối với con người16. | 2842 |
| VOCABULARY (Từ vựng) | Strategy: Học hậu tố -al17. Chiến lược khác: Sử dụng manh mối ngữ cảnh (Use context clues)18. | 2845, 2846 |
| GRAMMAR (Ngữ pháp) | So sánh hơn và so sánh nhất (Comparatives and superlatives): So sánh 2 hoặc nhiều vật. Ví dụ: Purple is a popular colour. Green is more popular than purple. Blue is the most popular colour in the world19. Mạo từ The: Xác định các vật thể chung và cụ thể. Ví dụ: The sun is shining in the sky20. | 2849, 2850, 2851, 2852 |
| SPEAKING (Nói) | Strategy: Sửa chữa thông tin (Correcting information)21. | 2847 |
| READING (Đọc) | Bài đọc “Purple Power”22. Strategy: Xác định trình tự sự kiện (Identify sequence of events)23. | 2853, 2854 |
| VIDEO | “Seeing Colours?”24. | 2855 |
| WRITING (Viết) | Genre: Đoạn văn mô tả (Descriptive paragraph). Focus: Câu chủ đề (Topic sentence)25. | 2857, 2858 |
| MISSION (Nhiệm vụ) | “Look for Opportunities” 26, liên quan đến nhiếp ảnh gia National Geographic Photographer: Annie Griffiths27. | 2859, 2860 |
| PRONUNCIATION | Âm schwa /ə/28. | 2861 |
2. Unit 2: Feeling Good? (Cảm thấy ổn chứ?)
| Thành phần | Chi tiết Nội dung và Mục tiêu | Nguồn |
| THEME (Chủ đề) | Cơ thể và tâm trí (Body and mind)29. | 2863 |
| VOCABULARY (Từ vựng) | Strategy: Học hậu tố -ness30. Chiến lược khác: Sử dụng từ điển (Use a dictionary): Câu mẫu (Sample sentences)31. | 2864, 2865 |
| GRAMMAR (Ngữ pháp) | Trạng từ (Adverbs): Diễn tả cách thức và tần suất thực hiện hành động. Ví dụ: Many teenagers often like to sleep. They’re always tired32. Make + tính từ: Diễn tả điều gì ảnh hưởng đến tâm trạng và cảm xúc. Ví dụ: A lack of sleep makes you tired33. | 2867, 2868, 2869 |
| SPEAKING (Nói) | Hỏi thăm bạn bè và nói về cảm xúc của bản thân (Asking after friends and saying how you feel)34. | 2866 |
| READING (Đọc) | Bài đọc “The Teenage Brain”35. Strategy: Tóm tắt (Summarise)36. | 2870, 2871 |
| VIDEO | “The Forgotten Organ”37. | 2872 |
| WRITING (Viết) | Genre: Bài luận phân loại (Classification essay). Focus: Giới thiệu các danh mục (Introducing categories)38383838. | 2873 |
| MISSION (Nhiệm vụ) | “Take Care of Yourself” 39, liên quan đến National Geographic Explorer: Pardis Sabeti, Computational Geneticist40. | 2874 |
| PRONUNCIATION | Phát âm các đuôi -s41. | 2875 |
| EXPRESS YOURSELF | Creative Expression: Song – “One Truth”42. Making connections: Mối liên hệ giữa màu sắc và ảnh hưởng đến cơ thể/tâm trí43. | 2862, 2876 |
3. Unit 3: Your Virtual Self (Bản thể Ảo của Bạn)
| Thành phần | Chi tiết Nội dung và Mục tiêu | Nguồn |
| THEME (Chủ đề) | Tác động của công nghệ đối với cuộc sống của chúng ta44. | 2877 |
| VOCABULARY (Từ vựng) | Strategy: Học tiền tố inter-45. Chiến lược khác: Sử dụng từ điển đồng nghĩa (Use a thesaurus)46. | 2878, 2879 |
| GRAMMAR (Ngữ pháp) | Động từ khuyết thiếu (Modals): Diễn tả nghĩa vụ, lời khuyên và sự cho phép. Ví dụ: You have to protect yourself with a strong username and password47. Must, might và can’t: Diễn tả sự chắc chắn. Ví dụ: I checked the facts on three different websites, so they must be true48. | 2881, 2882, 2883 |
| SPEAKING (Nói) | Kiểm tra sự hiểu biết và phản hồi (Checking for understanding and responding)49. | 2880 |
| READING (Đọc) | Bài đọc “Calm Down”50. Strategy: Kết nối văn bản với kinh nghiệm cá nhân (Connect text to personal experience)51. | 2884, 2885 |
| VIDEO | “The Distance Between Two Points”52. | 2886 |
| WRITING (Viết) | Genre: Bài luận về sự thật và ý kiến (Fact and opinion essay). Focus: Sự thật và ý kiến53. | 2887, 2888 |
| MISSION (Nhiệm vụ) | “Connect with People” 54, liên quan đến National Geographic Explorer: Amber Case, Cyborg Anthropologist55. | 2889 |
| PRONUNCIATION | Phát âm Have to56. | 2890 |
| EXPRESS YOURSELF | Creative Expression: Blog57. | 2891 |
4. Unit 4: Underwater Mysteries (Những Bí ẩn Dưới Nước)
| Thành phần | Chi tiết Nội dung và Mục tiêu | Nguồn |
| THEME (Chủ đề) | Khám phá và phát hiện dưới nước58. | 2892 |
| VOCABULARY (Từ vựng) | Strategy: Học tiền tố pre-59. Chiến lược khác: Sử dụng ngữ cảnh của đơn vị (Use context of unit)60. | 2893, 2894 |
| GRAMMAR (Ngữ pháp) | Used to và would: Nói về thói quen trong quá khứ. Ví dụ: I never used to be interested in the sea, and I didn’t use to read much at all!61. Quá khứ đơn (Past simple): Mô tả hành động trong quá khứ. Ví dụ: When did the village sink? It sank thousands of years ago62. | 2896, 2897, 2898, 2899 |
| SPEAKING (Nói) | Đưa ra và phản hồi lại các đề nghị (Making and responding to suggestions)63. | 2895 |
| READING (Đọc) | Bài đọc “Yonaguni Jima”64. Strategy: Xác định mục đích của tác giả (Identify author’s purpose)65. | 2900, 2901 |
| VIDEO | “Loch Ness Monster: Mystery Solved?”66. | 2902 |
| WRITING (Viết) | Genre: Bài luận đối chiếu (Contrast essay). Focus: Đối chiếu các quan điểm (Contrasting points of view)67. | 2903, 2904 |
| MISSION (Nhiệm vụ) | “Be Curious” 68, liên quan đến National Geographic Explorer: Katy Croff Bell, Oceanographer69. | 2905, 2906 |
| PRONUNCIATION | Phân biệt cách dùng verb use và used to + verb70. | 2907 |
| Making connections | Mối liên hệ giữa Tác động của công nghệ và Khám phá đại dương71. | 2909 |
III. TỔNG QUAN CÁC ĐƠN VỊ TIẾP THEO (UNIT 5-8)
Mặc dù chi tiết ngữ pháp và kỹ năng không được liệt kê đầy đủ trong phần đầu của Mục lục, các đơn vị từ 5 đến 8 vẫn tuân theo cấu trúc chủ đề phong phú và tập trung vào các National Geographic Explorer tương ứng:
5. Unit 5: Life in the Extreme (Cuộc sống trong Điều kiện Khắc nghiệt)
- Chủ đề: Môi trường khắc nghiệt (Extreme environments)72.
- Ngữ pháp trọng tâm (Ngụ ý từ các đơn vị khác): Có thể là Hiện tại hoàn thành (Present perfect) và So sánh bằng (As… as), như được gợi ý trong đoạn trích7373.
- Từ vựng: Tập trung vào Đồng nghĩa (Synonyms)74.
- Mission: Kết nối với một nhà thám hiểm National Geographic75.
6. Unit 6: Are You Going to Eat That? (Bạn Sẽ Ăn Cái Đó Chứ?)
- Chủ đề: Đồ ăn và vấn đề lương thực, đặc biệt là lãng phí thực phẩm7676.
- Ngữ pháp trọng tâm (Ngụ ý từ các đơn vị khác): Có thể là Câu điều kiện (Conditionals) và các cấu trúc diễn tả nguyên nhân – kết quả77.
- Express Yourself: Flash fiction78.
7. Unit 7: Art in the Open (Nghệ thuật Ngoài Trời)
- Chủ đề: Nghệ thuật và biểu hiện sáng tạo trong không gian công cộng79.
- Ngữ pháp trọng tâm (Ngụ ý từ các đơn vị khác): Có thể là Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) hoặc các cấu trúc mô tả sự kiện nghệ thuật80.
- Mission: Khám phá nghệ thuật qua công việc của National Geographic Explorer: Shannon Galpin (Ngụ ý từ cấu trúc Mission)81.
- PRONUNCIATION: Trọng âm từ với hậu tố (Word stress with suffixes)82.
8. Unit 8: Don’t Panic! (Đừng Hoảng sợ!)
- Chủ đề: Sự chuẩn bị cho các tình huống nguy hiểm và thiên tai8383.
- Ngữ pháp trọng tâm (Ngụ ý từ các đơn vị khác): Có thể là Quá khứ đơn (Past simple) so với Quá khứ tiếp diễn (Past continuous), hoặc Hiện tại hoàn thành (Present perfect) so với Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)84.
- WRITING: Genre: Narrative essay (Bài luận kể chuyện). Focus: Concluding paragraph (Đoạn kết luận)85.
- Express Yourself: Public art86.
IV. CÁC PHẦN BỔ SUNG VÀ PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG
Ngoài 8 đơn vị chính, sách còn cung cấp các công cụ tham khảo và phát triển kỹ năng sau (bắt đầu từ trang 144):
- Pronunciation (Phát âm): Các bài học tập trung vào các âm cụ thể (như âm schwa /ə/ 87), trọng âm, và cách phát âm các hình thái ngữ pháp (-s endings 88, have to 89)90.
- Irregular Verbs (Động từ Bất quy tắc): Bảng liệt kê các động từ bất quy tắc (từ trang 148)91.
- Social and Academic Language (Ngôn ngữ Xã hội và Học thuật): Phần này (từ trang 149) hướng dẫn học sinh cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế và học thuật, bao gồm cả kỹ năng giao tiếp qua điện thoại, đưa ra ý kiến, và trình bày học thuật92.
- Cutouts: Phần vật liệu cắt rời (từ trang 153) dành cho các hoạt động tương tác trong lớp học93.
- Express Yourself (Thể hiện Bản thân): 4 phần sáng tạo đan xen trong chương trình (Song, Blog, Flash fiction, Public art)94, cho phép học sinh ứng dụng ngôn ngữ đã học vào các hình thức biểu đạt đa dạng.
Tóm lại: “Impact 2 Student’s Book” là một giáo trình tích hợp sâu rộng, sử dụng các chủ đề thực tế từ National Geographic để phát triển đồng thời 4 kỹ năng ngôn ngữ (Nghe, Nói, Đọc, Viết) 95, cùng với các chiến lược học tập về từ vựng (tiền tố/hậu tố), ngữ pháp cơ bản đến trung cấp (so sánh, thì, modals, conditionals), và kỹ năng viết đa dạng (đoạn mô tả, bài luận phân loại, đối chiếu, kể chuyện)96. Sách chuẩn bị cho người học khả năng giao tiếp toàn diện và tư duy phản biện.

