


TREND
A
An all-time low (n)
Nghĩa:
- Mức thấp kỷ lục
Từ đồng nghĩa:
- A record low
- Bottom out at
- The lowest point of
Ví dụ:
Unemployment dropped to an all-time low in 2024.
(Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp kỷ lục vào năm 2024.)
An all-time high
Nghĩa:
- Mức cao kỷ lục
Từ đồng nghĩa:
- A record high
- A peak of
- The highest point of
Ví dụ:
Profits reached an all-time high in Q4.
(Lợi nhuận đạt mức cao kỷ lục vào quý IV.)
Ascend (v)
Nghĩa:
- Tăng lên
Từ đồng nghĩa:
- Rise (v)
- Climb (v)
- Go up (v)
Ví dụ:
The number of tourists ascended gradually between January and September.
(Số lượng khách du lịch tăng dần đều từ tháng Một đến tháng Chín.)
Aggregate (adj)
Nghĩa:
- Tổng
Từ đồng nghĩa:
- Total (adj)
- Overall (adj)
- Combined (adj)
Ví dụ:
The aggregate number of visitors reached 1 million.
(Tổng số khách ghé thăm đạt 1 triệu người.)
Anticipate (v)
Nghĩa:
- Dự đoán
Từ đồng nghĩa:
- Predict (v)
- Expect (v)
- Forecast (v)
Ví dụ:
Demand is anticipated to grow in the next quarter.
(Nhu cầu được dự đoán sẽ tăng trong quý tới.)
Accentuate (v)
Nghĩa:
- Nhấn mạnh, làm nổi bật
Từ đồng nghĩa:
- Highlight (v)
- Emphasize (v)
- Underline (v)
Ví dụ:
The diagram accentuates the contrast between the two sectors.
(Biểu đồ làm nổi bật sự tương phản giữa hai lĩnh vực.)
Approximate (adj)
Nghĩa:
- Xấp xỉ
Từ đồng nghĩa:
- Rough (adj)
- Estimated (adj)
- Around (adv)
Ví dụ:
The approximate number of attendees was 2,000.
(Số người tham dự xấp xỉ là 2.000.)
Amplify (v)
Nghĩa:
- Làm tăng, khuếch đại
Từ đồng nghĩa:
- Increase (v)
- Boost (v)
- Strengthen (v)
Ví dụ:
The introduction of online campaigns amplified the sales figures noticeably.
(Việc triển khai các chiến dịch trực tuyến đã tăng đáng kể số liệu bán hàng.)
Alter (v)
Nghĩa:
- Thay đổi
Từ đồng nghĩa:
- Change (v)
- Modify (v)
- Adjust (v)
Ví dụ:
The trend altered dramatically after 2018.
(Xu hướng thay đổi mạnh mẽ sau năm 2018.)
Accelerate (v)
Nghĩa:
- Tăng tốc
Từ đồng nghĩa:
- Speed up (v)
- Quicken (v)
- Hasten (v)
Ví dụ:
The rate of inflation accelerated in the second half of the year.
(Tốc độ lạm phát tăng nhanh trong nửa cuối năm.)
Accumulate (v)
Nghĩa:
- Tích lũy, tăng dần theo thời gian
Từ đồng nghĩa:
- Build up (v)
- Amass (v)
- Gather (v)
Ví dụ:
Savings accumulated steadily over the decade.
(Khoản tiết kiệm tăng dần trong suốt thập kỷ.)
Ascertain (v)
Nghĩa:
- Xác định, làm rõ
Từ đồng nghĩa:
- Determine (v)
- Identify (v)
- Establish (v)
Ví dụ:
It is difficult to ascertain the exact cause of the fluctuation.
(Thật khó để xác định nguyên nhân chính xác của sự dao động.)
B
Boom (v/n)
Nghĩa:
- Bùng nổ, sự tăng trưởng mạnh
Từ đồng nghĩa:
- Surge (v/n)
- Rapid growth (n)
- Soar (v)
Ví dụ:
There was a boom in online shopping in 2020.
(Đã có một sự bùng nổ trong mua sắm trực tuyến năm 2020.)
Bolster (v)
Nghĩa:
- Củng cố, thúc đẩy
Từ đồng nghĩa:
- Support (v)
- Reinforce (v)
- Strengthen (v)
Ví dụ:
Government subsidies helped bolster agricultural production.
(Các khoản trợ cấp chính phủ giúp củng cố sản lượng nông nghiệp.)
Bottom out (v)
Nghĩa:
- Chạm đáy, ngừng giảm
Từ đồng nghĩa:
- Hit the lowest point
- Reach a trough
Ví dụ:
The price bottomed out in March before rising again.
(Giá chạm đáy vào tháng Ba trước khi tăng trở lại.)
Bounce back (v)
Nghĩa:
- Phục hồi
Từ đồng nghĩa:
- Recover (v)
- Rebound (v)
- Regain (v)
Ví dụ:
Tourism bounced back strongly after restrictions were lifted.
(Ngành du lịch phục hồi mạnh sau khi dỡ bỏ hạn chế.)
C
Climb (v)
Nghĩa:
- Tăng
Từ đồng nghĩa:
- Rise
- Ascend
- Grow
Ví dụ:
The figure climbed steadily throughout the period.
(Số liệu tăng đều trong suốt giai đoạn.)
Collapse (v)
Nghĩa:
- Sụt giảm nghiêm trọng
Từ đồng nghĩa:
- Plummet (v)
- Crash (v)
- Fall sharply (v)
Ví dụ:
Oil prices collapsed in mid-2020.
(Giá dầu sụt giảm nghiêm trọng vào giữa năm 2020.)
Cease (v)
Nghĩa:
- Dừng lại hoàn toàn
Từ đồng nghĩa:
- Stop
- Halt
- Discontinue
Ví dụ:
The production of the old model ceased in 2015.
(Việc sản xuất mẫu cũ dừng lại hoàn toàn vào năm 2015.)
Converge (v)
Nghĩa:
- Hội tụ, tiến lại gần nhau
Từ đồng nghĩa:
- Grow closer
- Align
- Move toward similarity
Ví dụ:
The spending levels of the two groups converged by the end of the period.
(Mức chi tiêu của hai nhóm hội tụ vào cuối giai đoạn.)
Contradict (v)
Nghĩa:
- Trái ngược, mâu thuẫn
Từ đồng nghĩa:
- Oppose (v)
- Differ from (v)
- Conflict with (v)
Ví dụ:
The data contradict the initial predictions.
(Dữ liệu trái ngược với các dự đoán ban đầu.)
Culminate (v)
Nghĩa:
- Đạt đến đỉnh điểm
Từ đồng nghĩa:
- Peak (v)
- Reach the highest level (v)
Ví dụ:
The upward trend culminated in 2019.
(Xu hướng tăng đạt đỉnh vào năm 2019.)
D
Decline (v/n)
Nghĩa:
- Giảm, sự giảm
Từ đồng nghĩa:
- Decrease
- Drop
- Fall
Ví dụ:
There was a steady decline in coal consumption.
(Có một sự giảm dần đều trong tiêu thụ than.)
Dip (v/n)
Nghĩa:
- Giảm nhẹ, sự giảm nhẹ
Từ đồng nghĩa:
- Slight fall
- Minor drop
- Decrease slightly
Ví dụ:
Sales dipped slightly in February.
(Doanh số giảm nhẹ vào tháng Hai.)
Diverge (v)
Nghĩa:
- Tách biệt, ngày càng khác nhau
Từ đồng nghĩa:
- Move apart
- Separate
- Grow different
Ví dụ:
The two trends began to diverge after 2012.
(Hai xu hướng bắt đầu tách biệt từ sau năm 2012.)
Drastically (adv)
Nghĩa:
- Một cách mạnh mẽ, đột ngột
Từ đồng nghĩa:
- Dramatically
- Significantly
- Sharply
Ví dụ:
Spending decreased drastically in the final quarter.
(Chi tiêu giảm mạnh trong quý cuối.)
Double (v)
Nghĩa:
- Tăng gấp đôi
Từ đồng nghĩa:
- Increase twofold
- Rise twice as much
Ví dụ:
The population doubled over 20 years.
(Dân số tăng gấp đôi trong 20 năm.)
E
Escalate (v)
Nghĩa:
- Leo thang, tăng lên nhanh
Từ đồng nghĩa:
- Intensify
- Accelerate
- Rise rapidly
Ví dụ:
Construction costs escalated in the early 2020s.
(Chi phí xây dựng tăng nhanh vào đầu những năm 2020.)
Edge up (v)
Nghĩa:
- Tăng nhẹ
Từ đồng nghĩa:
- Increase slightly
- Inch up
- Move up a little
Ví dụ:
The price edged up by 2%.
(Giá tăng nhẹ 2%.)
Exceed (v)
Nghĩa:
- Vượt quá
Từ đồng nghĩa:
- Surpass
- Go beyond
- Outstrip
Ví dụ:
Production exceeded expectations.
(Sản lượng vượt ngoài mong đợi.)
Ebb (v)
Nghĩa:
- Giảm dần, suy yếu
Từ đồng nghĩa:
- Decline
- Fade
- Diminish
Ví dụ:
Interest in the program began to ebb after 2021.
(Sự quan tâm đối với chương trình bắt đầu giảm dần sau năm 2021.)
F
Fluctuate (v)
Nghĩa:
- Dao động
Từ đồng nghĩa:
- Vary
- Oscillate
- Change irregularly
Ví dụ:
Prices fluctuated throughout the year.
(Giá cả dao động trong suốt năm.)
Fall sharply (v)
Nghĩa:
- Giảm mạnh
Từ đồng nghĩa:
- Plummet
- Drop dramatically
- Decline steeply
Ví dụ:
Exports fell sharply in 2020.
(Ex xuất khẩu giảm mạnh năm 2020.)
Flatten out (v)
Nghĩa:
- Chững lại
Từ đồng nghĩa:
- Level off
- Stabilize
- Remain steady
Ví dụ:
The curve flattened out after 2018.
(Đường biểu đồ chững lại sau năm 2018.)
Fall to a low (v)
Nghĩa:
- Giảm xuống mức thấp
Từ đồng nghĩa:
- Hit a low
- Reach a minimum
Ví dụ:
Unemployment fell to a low of 3%.
(Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp 3%.)

