Sách Từ Điển Đồng Nghĩa IELTS Writing PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách Từ Điển Đồng Nghĩa IELTS Writing PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách Từ Điển Đồng Nghĩa IELTS Writing PDF tải FREE có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Từ Điển Đồng Nghĩa IELTS Writing PDF tải FREE có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Từ Điển Đồng Nghĩa IELTS Writing PDF tải FREE có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TREND

A

An all-time low (n)

Nghĩa:

  • Mức thấp kỷ lục

Từ đồng nghĩa:

  • A record low
  • Bottom out at
  • The lowest point of

Ví dụ:
Unemployment dropped to an all-time low in 2024.
(Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp kỷ lục vào năm 2024.)


An all-time high

Nghĩa:

  • Mức cao kỷ lục

Từ đồng nghĩa:

  • A record high
  • A peak of
  • The highest point of

Ví dụ:
Profits reached an all-time high in Q4.
(Lợi nhuận đạt mức cao kỷ lục vào quý IV.)


Ascend (v)

Nghĩa:

  • Tăng lên

Từ đồng nghĩa:

  • Rise (v)
  • Climb (v)
  • Go up (v)

Ví dụ:
The number of tourists ascended gradually between January and September.
(Số lượng khách du lịch tăng dần đều từ tháng Một đến tháng Chín.)


Aggregate (adj)

Nghĩa:

  • Tổng

Từ đồng nghĩa:

  • Total (adj)
  • Overall (adj)
  • Combined (adj)

Ví dụ:
The aggregate number of visitors reached 1 million.
(Tổng số khách ghé thăm đạt 1 triệu người.)


Anticipate (v)

Nghĩa:

  • Dự đoán

Từ đồng nghĩa:

  • Predict (v)
  • Expect (v)
  • Forecast (v)

Ví dụ:
Demand is anticipated to grow in the next quarter.
(Nhu cầu được dự đoán sẽ tăng trong quý tới.)


Accentuate (v)

Nghĩa:

  • Nhấn mạnh, làm nổi bật

Từ đồng nghĩa:

  • Highlight (v)
  • Emphasize (v)
  • Underline (v)

Ví dụ:
The diagram accentuates the contrast between the two sectors.
(Biểu đồ làm nổi bật sự tương phản giữa hai lĩnh vực.)

Approximate (adj)

Nghĩa:

  • Xấp xỉ

Từ đồng nghĩa:

  • Rough (adj)
  • Estimated (adj)
  • Around (adv)

Ví dụ:
The approximate number of attendees was 2,000.
(Số người tham dự xấp xỉ là 2.000.)


Amplify (v)

Nghĩa:

  • Làm tăng, khuếch đại

Từ đồng nghĩa:

  • Increase (v)
  • Boost (v)
  • Strengthen (v)

Ví dụ:
The introduction of online campaigns amplified the sales figures noticeably.
(Việc triển khai các chiến dịch trực tuyến đã tăng đáng kể số liệu bán hàng.)


Alter (v)

Nghĩa:

  • Thay đổi

Từ đồng nghĩa:

  • Change (v)
  • Modify (v)
  • Adjust (v)

Ví dụ:
The trend altered dramatically after 2018.
(Xu hướng thay đổi mạnh mẽ sau năm 2018.)


Accelerate (v)

Nghĩa:

  • Tăng tốc

Từ đồng nghĩa:

  • Speed up (v)
  • Quicken (v)
  • Hasten (v)

Ví dụ:
The rate of inflation accelerated in the second half of the year.
(Tốc độ lạm phát tăng nhanh trong nửa cuối năm.)


Accumulate (v)

Nghĩa:

  • Tích lũy, tăng dần theo thời gian

Từ đồng nghĩa:

  • Build up (v)
  • Amass (v)
  • Gather (v)

Ví dụ:
Savings accumulated steadily over the decade.
(Khoản tiết kiệm tăng dần trong suốt thập kỷ.)


Ascertain (v)

Nghĩa:

  • Xác định, làm rõ

Từ đồng nghĩa:

  • Determine (v)
  • Identify (v)
  • Establish (v)

Ví dụ:
It is difficult to ascertain the exact cause of the fluctuation.
(Thật khó để xác định nguyên nhân chính xác của sự dao động.)


B

Boom (v/n)

Nghĩa:

  • Bùng nổ, sự tăng trưởng mạnh

Từ đồng nghĩa:

  • Surge (v/n)
  • Rapid growth (n)
  • Soar (v)

Ví dụ:
There was a boom in online shopping in 2020.
(Đã có một sự bùng nổ trong mua sắm trực tuyến năm 2020.)


Bolster (v)

Nghĩa:

  • Củng cố, thúc đẩy

Từ đồng nghĩa:

  • Support (v)
  • Reinforce (v)
  • Strengthen (v)

Ví dụ:
Government subsidies helped bolster agricultural production.
(Các khoản trợ cấp chính phủ giúp củng cố sản lượng nông nghiệp.)


Bottom out (v)

Nghĩa:

  • Chạm đáy, ngừng giảm

Từ đồng nghĩa:

  • Hit the lowest point
  • Reach a trough

Ví dụ:
The price bottomed out in March before rising again.
(Giá chạm đáy vào tháng Ba trước khi tăng trở lại.)


Bounce back (v)

Nghĩa:

  • Phục hồi

Từ đồng nghĩa:

  • Recover (v)
  • Rebound (v)
  • Regain (v)

Ví dụ:
Tourism bounced back strongly after restrictions were lifted.
(Ngành du lịch phục hồi mạnh sau khi dỡ bỏ hạn chế.)


C

Climb (v)

Nghĩa:

  • Tăng

Từ đồng nghĩa:

  • Rise
  • Ascend
  • Grow

Ví dụ:
The figure climbed steadily throughout the period.
(Số liệu tăng đều trong suốt giai đoạn.)


Collapse (v)

Nghĩa:

  • Sụt giảm nghiêm trọng

Từ đồng nghĩa:

  • Plummet (v)
  • Crash (v)
  • Fall sharply (v)

Ví dụ:
Oil prices collapsed in mid-2020.
(Giá dầu sụt giảm nghiêm trọng vào giữa năm 2020.)


Cease (v)

Nghĩa:

  • Dừng lại hoàn toàn

Từ đồng nghĩa:

  • Stop
  • Halt
  • Discontinue

Ví dụ:
The production of the old model ceased in 2015.
(Việc sản xuất mẫu cũ dừng lại hoàn toàn vào năm 2015.)


Converge (v)

Nghĩa:

  • Hội tụ, tiến lại gần nhau

Từ đồng nghĩa:

  • Grow closer
  • Align
  • Move toward similarity

Ví dụ:
The spending levels of the two groups converged by the end of the period.
(Mức chi tiêu của hai nhóm hội tụ vào cuối giai đoạn.)


Contradict (v)

Nghĩa:

  • Trái ngược, mâu thuẫn

Từ đồng nghĩa:

  • Oppose (v)
  • Differ from (v)
  • Conflict with (v)

Ví dụ:
The data contradict the initial predictions.
(Dữ liệu trái ngược với các dự đoán ban đầu.)


Culminate (v)

Nghĩa:

  • Đạt đến đỉnh điểm

Từ đồng nghĩa:

  • Peak (v)
  • Reach the highest level (v)

Ví dụ:
The upward trend culminated in 2019.
(Xu hướng tăng đạt đỉnh vào năm 2019.)


D

Decline (v/n)

Nghĩa:

  • Giảm, sự giảm

Từ đồng nghĩa:

  • Decrease
  • Drop
  • Fall

Ví dụ:
There was a steady decline in coal consumption.
(Có một sự giảm dần đều trong tiêu thụ than.)


Dip (v/n)

Nghĩa:

  • Giảm nhẹ, sự giảm nhẹ

Từ đồng nghĩa:

  • Slight fall
  • Minor drop
  • Decrease slightly

Ví dụ:
Sales dipped slightly in February.
(Doanh số giảm nhẹ vào tháng Hai.)


Diverge (v)

Nghĩa:

  • Tách biệt, ngày càng khác nhau

Từ đồng nghĩa:

  • Move apart
  • Separate
  • Grow different

Ví dụ:
The two trends began to diverge after 2012.
(Hai xu hướng bắt đầu tách biệt từ sau năm 2012.)


Drastically (adv)

Nghĩa:

  • Một cách mạnh mẽ, đột ngột

Từ đồng nghĩa:

  • Dramatically
  • Significantly
  • Sharply

Ví dụ:
Spending decreased drastically in the final quarter.
(Chi tiêu giảm mạnh trong quý cuối.)


Double (v)

Nghĩa:

  • Tăng gấp đôi

Từ đồng nghĩa:

  • Increase twofold
  • Rise twice as much

Ví dụ:
The population doubled over 20 years.
(Dân số tăng gấp đôi trong 20 năm.)


E

Escalate (v)

Nghĩa:

  • Leo thang, tăng lên nhanh

Từ đồng nghĩa:

  • Intensify
  • Accelerate
  • Rise rapidly

Ví dụ:
Construction costs escalated in the early 2020s.
(Chi phí xây dựng tăng nhanh vào đầu những năm 2020.)


Edge up (v)

Nghĩa:

  • Tăng nhẹ

Từ đồng nghĩa:

  • Increase slightly
  • Inch up
  • Move up a little

Ví dụ:
The price edged up by 2%.
(Giá tăng nhẹ 2%.)


Exceed (v)

Nghĩa:

  • Vượt quá

Từ đồng nghĩa:

  • Surpass
  • Go beyond
  • Outstrip

Ví dụ:
Production exceeded expectations.
(Sản lượng vượt ngoài mong đợi.)


Ebb (v)

Nghĩa:

  • Giảm dần, suy yếu

Từ đồng nghĩa:

  • Decline
  • Fade
  • Diminish

Ví dụ:
Interest in the program began to ebb after 2021.
(Sự quan tâm đối với chương trình bắt đầu giảm dần sau năm 2021.)


F

Fluctuate (v)

Nghĩa:

  • Dao động

Từ đồng nghĩa:

  • Vary
  • Oscillate
  • Change irregularly

Ví dụ:
Prices fluctuated throughout the year.
(Giá cả dao động trong suốt năm.)


Fall sharply (v)

Nghĩa:

  • Giảm mạnh

Từ đồng nghĩa:

  • Plummet
  • Drop dramatically
  • Decline steeply

Ví dụ:
Exports fell sharply in 2020.
(Ex xuất khẩu giảm mạnh năm 2020.)


Flatten out (v)

Nghĩa:

  • Chững lại

Từ đồng nghĩa:

  • Level off
  • Stabilize
  • Remain steady

Ví dụ:
The curve flattened out after 2018.
(Đường biểu đồ chững lại sau năm 2018.)


Fall to a low (v)

Nghĩa:

  • Giảm xuống mức thấp

Từ đồng nghĩa:

  • Hit a low
  • Reach a minimum

Ví dụ:
Unemployment fell to a low of 3%.
(Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp 3%.)