


IELTS Writing: Nó là gì và học nó như thế nào?
IELTS Writing là bài thi thứ 3 trong kì thi IELTS, thường được tổ chức trong cùng một ngày với kì thi Nghe (Listening) và Đọc (Reading). Trong bài thi này, thí sinh được kiểm tra về khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và học thuật để tạo ra ngôn ngữ viết.
Cần phải lưu ý rằng ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói có rất nhiều điểm khác nhau. Ngôn ngữ viết mang tính trang trọng (formal) và gọn gàng, không lặp lại. Ngôn ngữ nói có thể bao gồm nhiều cách diễn đạt thành ngữ, tục ngữ và cho phép thí sinh được lặp lại từ.
Bài thi Writing của IELTS kéo dài 1 tiếng đồng hồ, và yêu cầu thí sinh viết 2 bài văn ngắn:
- Task 1: 150 từ (khoảng 10–15 câu), thường được viết trong vòng 20 phút. Task 1 kiểm tra khả năng phân tích dữ liệu (biểu đồ, bản đồ & sơ đồ) và chuyển thể chúng thành một bài văn có nghĩa, có sự liên quan và so sánh giữa các dữ liệu.
- Task 2: 250 từ, thường được viết trong vòng 40 phút. Task 2 yêu cầu thí sinh thể hiện ý kiến cá nhân và/hoặc phân tích về một vấn đề trong xã hội. Các vấn đề này có thể thuộc nhiều chủ đề khác nhau như giáo dục, việc làm, tội phạm, phát triển xã hội, gia đình,…
Nhiều thí sinh hay bị choáng ngợp bởi vấn đề từ vựng trong Writing, vì ở bài thi này, các bạn không được lạm dụng từ đơn giản trong cuộc sống hằng ngày mà phải thể hiện vốn từ tương đối học thuật. Tuy nhiên, từ vựng là thứ cuối cùng bạn cần quan tâm khi ôn Writing. Để đạt mức khá (7.0–7.5), bạn không cần biết quá nhiều từ khó, vốn từ đơn giản là đủ để viết một bài hoàn chỉnh. Trong sách này, tác giả định nghĩa “đơn giản” là những từ các bạn đã gặp trong sách giáo khoa cấp 2 và cấp 3.
Điều quan trọng nhất là phải chắc ngữ pháp. Việc nắm vững ngữ pháp giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí Grammatical Range & Accuracy và Coherence & Cohesion. Nó giúp bạn viết câu dài hơn và thể hiện mối quan hệ giữa các câu rõ ràng.
Những chủ điểm ngữ pháp cần nắm
- Chia động từ ở các thì cơ bản (Present Simple, Past Simple, Future Simple, Present Perfect) và cách nối giữa các động từ (to V & V-ing)
- Các loại câu phổ biến: chủ động, bị động, câu điều kiện
- Động từ khuyết thiếu (modal verbs)
- Giới từ cơ bản (in, on, at, with, without, of, from, to)
- Liên từ cơ bản dùng ở đầu câu và giữa câu
Sau khi nắm chắc các chủ điểm trên, bạn có thể bắt đầu luyện viết. Cuốn sách này bao gồm tất cả dạng đề của Task 1 & 2 cùng phương pháp bài bản cho từng dạng. Hãy luyện theo từng chủ điểm; sau khi hoàn thành, bạn sẵn sàng luyện đề.
Học đi đôi với hành. Khi ôn IELTS Writing, ngoài ngữ pháp và từ vựng, bạn cần có kiến thức xã hội. Kiến thức có thể đến từ báo chí tiếng Anh hoặc các nguồn tiếng Việt như Kênh 14, Dân Trí, Vietnamnet hay thời sự. Những kiến thức này giúp bạn lấy ví dụ trong Task 2.
Tác giả gửi lời cảm ơn vì bạn đã chọn tài liệu này và chúc bạn ôn luyện hiệu quả.
Cách viết một câu đơn
Câu đơn là đơn vị cơ bản nhất khi viết hoặc nói. Một câu cơ bản gồm:
S + V + O
Phần O có thể là: đối tượng của hành động, nơi chốn hoặc cách thức.
A. Subject (Chủ ngữ)
Chủ ngữ là một danh từ. Cần xác định danh từ chính và phụ, đặc biệt khi có nhiều danh từ:
a. Danh từ bổ trợ danh từ
Ví dụ: air conditioner system → danh từ chính là system.
b. Danh từ thuộc danh từ khác
Ví dụ: the location of the building → chủ ngữ chính là location.
c. Danh từ trong một danh từ khác
Ví dụ: The man in the grey suit → chủ ngữ chính là The man.
B. Verb (Động từ)
Động từ trong tiếng Anh được chia theo chủ ngữ. Ví dụ: I sleep nhưng she sleeps.
Nếu bạn chưa chắc về chia động từ, hãy ôn tập bằng sách English Grammar in Use.
C. Bổ ngữ
Bổ ngữ giúp câu rõ ràng hơn bằng cách trả lời:
- What?
- Where?
- How?
Ví dụ:
- I teach English.
- I teach at school.
- I teach very well.
Hãy tư duy câu bằng ý (S–V–O) chứ không dịch từng từ.
Cách viết câu dài
Các câu quá ngắn như Smoking is bad sẽ làm giảm điểm. IELTS yêu cầu viết câu dài để đánh giá trình độ ngôn ngữ.
Các cách kéo dài câu
A. Giải thích
- Smoking is bad for health.
- Playing sports is good for health.
B. Bổ trợ từ
- Smoking on a regular basis is bad for health.
- Participating in a number of competitive sports is good for health.
C. Mệnh đề quan hệ
- Smoking, an activity which most men in Vietnam do everyday, is bad for health.
D. Gắn sở hữu
- Smoking is bad for people’s health.
Các liên từ dễ dùng trong Writing
Liên từ giúp đoạn văn mạch lạc.
A. Hai mối quan hệ chính
a. Bổ sung
Ví dụ:
My wife is beautiful. She cooks very well.
b. Tương phản
Ví dụ:
My husband is not handsome. He makes a lot of money.
B. Các liên từ thông dụng
Liên từ bổ sung
- Additionally, Furthermore → thêm ý
- In fact, Actually → giải thích
- Therefore → kết quả
Liên từ tương phản
- However, Nevertheless → đối lập
- On the other hand, In contrast → nói mặt khác của vấn đề
Nguyên nhân–kết quả
- Because, because of, thanks to, due to
Mối quan hệ hai chiều
- While → so sánh hai vế
Trong Writing, hãy sắp xếp câu để sử dụng liên từ một cách tự nhiên.
Dạng từ: danh từ – động từ – tính từ
Phương pháp từ đối từ (word by word) vừa có và không có tác dụng trong Writing. Nó có tác dụng nếu bạn chắc ngữ pháp và không nếu bạn không chắc ngữ pháp. Vậy, nếu bạn tự tin là chia được đúng động từ và có khả năng nhận biết danh–động–tính tốt, hãy viết theo kiểu word by word. Nếu không, word by word là cách nhanh nhất để làm bạn lộ là mình không biết tiếng Anh.
Trong khi ôn tập cho IELTS cũng như là học tiếng Anh, bạn phải hiểu một chút về nguyên lý hoạt động của ngôn ngữ này. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể viết 2 câu như sau:
(1) Bố mẹ cần giáo dục con trẻ trở thành những công dân gương mẫu.
(2) Giáo dục ở Việt Nam đã có những bước tiến lớn trong nhiều năm qua.
Để ý từ “giáo dục” ở cả 2 câu. Trong tiếng Việt, từ này được viết giống nhau ở cả 2 câu. Tuy nhiên trong tiếng Anh, chúng ta không suy nghĩ như vậy.
Nếu để ý kỹ, bạn thấy ở câu đầu tiên, từ “giáo dục” đóng vai trò là động từ (bố mẹ cần…), còn ở câu sau, nó có chức năng làm danh từ (giáo dục ở Việt Nam). Trong tiếng Anh, “giáo dục” động từ là educate, còn giáo dục danh từ là education.
Nói đến đây, có thể nhiều bạn đã quen thuộc với từ education vì nó xuất hiện khá nhiều trong cuộc sống. Tuy nhiên, bạn không thể học từ theo kiểu:
- education = giáo dục
→ Bố mẹ cần giáo dục: Parents need to education. (sai)
→ Parents need education. (sai khi muốn diễn đạt “giáo dục con”)
Thay vào đó, phải viết: Parents need to educate.
Điều này có nghĩa là khi học từ vựng và muốn dùng nó trong văn viết, bạn phải nắm chắc dạng từ. Điều này dễ hơn bạn nghĩ, vì danh–động–tính từ trong tiếng Anh thường có các đuôi đặc trưng:
- Danh từ: -tion/-sion, -ment, -ty, -ess/-ness, -ance/-ence, -er/or, -ist, …
- Động từ: -ize, -ate, …
- Tính từ: -al, -ive, -ous, -ble, -ful, …
Cũng có ngoại lệ (mention → động từ, predicate → danh từ, chemical → danh từ), nhưng hiếm và có thể học thuộc.
Nếu cảm thấy tiếng Anh rộng lớn quá thì hãy đọc và viết nhiều hơn. Tiếng Anh chỉ rộng khi chúng ta đứng yên. Trải nghiệm nhiều bạn sẽ thấy nó rất lặp lại và quen dần. Nghĩ kỹ thì tiếng Việt còn bất quy tắc hơn rất nhiều.
Vậy, học các loại từ giúp ta biết nhiều từ hơn và lắp câu chính xác hơn. Có một số quy tắc cơ bản:
A. Học cách dùng liên từ (conjunctions)
Trong tiếng Anh có nhiều từ nối — mở đầu vế phụ để đưa thêm thông tin. Các liên từ có thể đi kèm những loại thành phần sau:
1) Dùng với một câu (S + V)
- If he (S) keeps (V) me waiting for longer, I’ll leave immediately.
- Although she (S) was (V) exhausted…, she still takes time to put her children in bed.
2) Dùng với danh từ / động từ V-ing
- Despite last year’s significant loss, the company refused to change its scope of operation.
- Without working hard, one should not expect attainment.
3) Dùng với tính từ
- Although damaged in a recent accident, the car still runs pretty well.
Một liên từ có thể dùng theo nhiều cách. Cần tra từ điển để biết cách sử dụng chính xác.
B. Xác định động từ chính và động từ phụ
99% câu tiếng Anh đi theo mẫu:
S + V + O
Chỉ động từ nối trực tiếp với chủ ngữ mới là động từ chính và phải chia thì. Các động từ khác không nối trực tiếp chủ ngữ thì là động từ phụ → dùng to V hoặc V-ing.
Ví dụ:
Bố mẹ giáo dục trẻ em trở thành công dân tốt.
Sai: Parents educate children become good citizens.
Đúng: Parents educate children to become good citizens.
Mỗi khi thêm động từ vào câu, hãy hỏi: nó có nối trực tiếp chủ ngữ không? Nếu không, dùng to V hoặc V-ing.
C. Chia động từ sau đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ là “mà” trong tiếng Việt, dùng để mở nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- Xã hội đang thiếu những người mà quan tâm tới vệ sinh môi trường.
- Những điều kiện mà các nhà tuyển dụng yêu cầu rất nhiều và khắt khe.
Sau đại từ quan hệ, bạn có thể dùng một động từ hoặc một mệnh đề, nhưng động từ luôn phải chia.
D. Đằng sau giới từ là V-ing
Ngoại trừ “to”, khi động từ đứng sau giới từ → dùng V-ing.
Sai: I am good at sing.
Đúng: I am good at singing.
4 quy tắc trên + chia động từ = đủ cơ sở ngữ pháp để đạt 8.0.
Chủ ngữ V-ing và To V
Đây là lỗi nhỏ nhưng bị đánh giá xấu. Chủ ngữ phải là danh từ. Tuy nhiên tiếng Việt có câu:
- Học tiếng Anh tốn nhiều thời gian.
- Đi du lịch thế giới rất vui.
“Học”, “đi” là động từ nhưng đứng làm chủ ngữ. Trong tiếng Anh, để làm điều này, ta dùng gerund:
Sai: Learn English costs…
Sai: Travel around the world is…
Đúng:
- Learning English costs a lot of time.
- Travelling around the world is a lot of fun.
Cũng có thể dùng to V:
- To learn English costs…
- To travel around the world is…
Nhưng trong tiếng Anh thông dụng, gerund tự nhiên hơn; infinitive thường mang sắc thái trang trọng.
Các thì nên dùng trong IELTS
Điểm yếu của nhiều bạn là chia thì. Trong IELTS Writing, một tiêu chí là Grammatical Range & Accuracy. Việc chia đúng thì quan trọng hơn việc dùng nhiều thì.
Những thì dùng nhiều nhất:
Present Simple, Past Simple, Future Simple, Present Perfect
Các trường hợp dùng:
A. Present Simple
- Task 1 Process → mô tả fact
- Câu mở đầu + overview
- Phần lớn Task 2
B. Past Simple
- Task 1 biểu đồ có mốc thời gian quá khứ
- Ví dụ trong Task 2 (nếu sự kiện quá khứ)
C. Future Simple
Trong biểu đồ có số liệu tương lai → không dùng will (khẳng định), mà dùng:
- A is predicted/projected to…
D. Present Perfect
Nên dùng nhiều hơn, đặc biệt khi muốn chỉ một việc kéo dài đến hiện tại hoặc muốn nói việc đã xảy ra / chưa xảy ra.
Ví dụ:
- Exhaust emission has caused…
- A has/hasn’t …
E. Trường hợp đặc biệt (giả định)
Không dùng will hay can.
Dùng would, could.
Như bạn thấy, không cần quá nhiều thì trong IELTS. Thành thạo 5 chủ điểm trên là đủ để viết vững.

