Tải FREE sách Hướng Dẫn Giải Reading IELTS Cambridge 17 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Hướng Dẫn Giải Reading IELTS Cambridge 17 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Hướng Dẫn Giải Reading IELTS Cambridge 17 PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Hướng Dẫn Giải Reading IELTS Cambridge 17 PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Hướng Dẫn Giải Reading IELTS Cambridge 17 PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

PASSAGE 1

Câu 1: Population

Vị trí: Đoạn 1, dòng 1 – “In the first half of… increasingly congested.”
Câu hỏi: “The 1… of London increased…”
Từ khóa: London, 1800 and 1850
Giải thích:
Cụm “1800 and 1850” tương đương “first half of the 1800s”.
Cụm “increased rapidly” = “grew at an astonishing rate”.
→ Danh từ cần điền: population.
“Population of London” = “London’s population”.


Câu 2: Suburbs

Vị trí: Đoạn 2, dòng 4–5 – “His idea was to relocate … get to work.”
Câu hỏi: “… better housing in the 2…”
Từ khóa: move people, better housing
Giải thích:
“Relocate … to suburbs” = “chuyển tới khu ngoại ô”.
→ Đáp án: suburbs.


Câu 3: Businessmen

Vị trí: Đoạn 2, dòng 6 – “Pearson’s ideas gained support … to the Parliament.”
Câu hỏi: “A number of 3… agreed with Pearson’s idea.”
Từ khóa: agree
Giải thích:
Ý tưởng của Pearson “gained support from businessmen”.
→ Đáp án: businessmen.


Câu 4: Funding

Vị trí: Đoạn 3, dòng 4 – “The organisation had … the press.”
Câu hỏi: “… getting the 4… needed for the project.”
Từ khóa: had problems, getting, needed
Giải thích:
“Had problems” = “had difficulty”.
Điều kiện bị thiếu là “funding”.
→ Đáp án: funding.


Câu 5: Press

Vị trí: Đoạn 3, dòng 5 – “The organisation had … the press.”
Câu hỏi: “Negative articles about the project appeared in the 5…”
Từ khóa: negative articles, appeared
Giải thích:
“Negative articles” = “critical articles”, xuất hiện trong “the press”.
→ Đáp án: press.


Câu 6: Soil

Vị trí: Đoạn 4, dòng cuối – “A two-metre-deep layer … above rebuilt.”
Câu hỏi: “With the completion … covered with 6…”
Từ khóa: tunnel, covered
Giải thích:
“Tunnel” được “covered” bằng “a layer of soil”.
→ Đáp án: soil.


Câu 7: False

Vị trí: Đoạn 5, dòng 1 – “The Metropolitan line… railway.”
Câu hỏi: “Other countries had built… line opened.”
Giải thích:
Bài nói đây là hệ thống đầu tiên trên thế giới → khẳng định trong câu hỏi sai.
False.


Câu 8: Not Given

Vị trí: Đoạn 5, dòng 2 – “On its first day, … 18 minutes.”
Giải thích:
Bài chỉ nêu có 40,000 hành khách, không so sánh với con số dự đoán.
Not given.


Câu 9: True

Vị trí: Đoạn 6, dòng cuối – “However, smoke and fumes … the tunnels.”
Giải thích:
Mặc dù có “ventilation shafts”, nhưng vẫn còn “smoke and fumes”.
→ Hệ thống không ngăn được ô nhiễm.
True.


Câu 10: True

Vị trí: Đoạn 7, dòng 2–5 – “The problem was partly that … to tunnel deep underground.”
Giải thích:
“Cut and cover” không áp dụng được ở trung tâm London → cần giải pháp khác.
True.


Câu 11: False

Vị trí: Đoạn 8, dòng 6 – “The carriages were narrow … at the tunnel walls.”
Giải thích:
Cửa sổ “just below the roof”, không “at eye level”.
False.


Câu 12: False

Vị trí: Đoạn 8, dòng 9 – “Although the City and South … a profit.”
Giải thích:
“Did not make a profit” → Không thành công về tài chính.
False.


Câu 13: Not Given

Vị trí: Đoạn 8, 2 dòng cuối – “It was very … was in place.”
Giải thích:
Không có thông tin về việc tàu “ran on time”.
Not given.


PASSAGE 2

Câu 14: A

Vị trí: Đoạn A, dòng 5–7 – “Today, however, stadiums are … disuse and disrepair.”
Giải thích:
“Negative attitudes” = “scepticism”, nói về chi phí xây dựng đắt đỏ.
A.


Câu 15: F

Vị trí: Đoạn F, đoạn 2 – “Freiburg Mage Solar… CO₂ emissions.”
Giải thích:
Có các chỉ số môi trường (điện, CO₂) → lợi ích sinh thái.
F.


Câu 16: E

Vị trí: Đoạn E, đoạn 2 – “There’s growing trend … green space.”
Giải thích:
Liệt kê các “hotels”, “retail outlets”, “playgrounds” → ví dụ về “facilities”.
E.


Câu 17: D

Vị trí: Đoạn D, dòng 2–4 – “But some of the flexibility … matches.”
Giải thích:
So sánh stadium hiện đại và amphitheatre cổ đại → mất đi sự linh hoạt.
D.


Câu 18: Fortress

Vị trí: Đoạn B, dòng 2–4 – “Built by the Romans … 200 houses.”
Giải thích:
Stadium thời La Mã → đổi thành “fortress”, sau đó thành khu dân cư.
Fortress.


Câu 19: Bullfights

Vị trí: Đoạn B, dòng cuối đoạn 1.
Giải thích:
“An arena for staging bullfights” → nơi khán giả xem đấu bò.
Bullfights.


Câu 20: Opera

Vị trí: Đoạn B, 2 dòng cuối đoạn 2 – “It has endured the centuries … outstanding acoustics.”
Giải thích:
Verona hiện nay là nơi tổ chức “opera performances”.
Opera.


Câu 21: Salt

Vị trí: Đoạn C, dòng 3–5 – “The site evolved in … a prison.”
Giải thích:
Sân vận động dùng để “storage of salt”.
Salt.


Câu 22: Shops

Vị trí: Đoạn C, dòng cuối – “… market square with shops and residences.”
Giải thích:
“Residences” = “homes”, “shops” là phần còn thiếu.
Shops.


Câu 23 & 24: C và D

Vị trí: Đoạn D, hai câu cuối – “Many such stadiums are situated … urban heat.”
Giải thích:

  • “Designed for sporting use only” → less versatile (C).
  • “Not as accessible to the general public” → less convenient (D).
    C và D.

Câu 25 & 26: B và E

Vị trí: Đoạn E (đoạn 2) và F (đoạn đầu).
Giải thích:

  • Đoạn E: “mixed-use developments” → phục hồi không gian đô thị → B.
  • Đoạn F: stadiums dùng để phát điện, “wind turbines”, “solar panels” → E.

PASSAGE 3

Câu 27: H – Strategic alliance

Vị trí: Đoạn 1, dòng 5–11 – “After his father was executed by … King of Scots.”
Giải thích:
“Did a deal with the Scots” = “formed a strategic alliance”.
H.


Câu 28: J – Religious conviction

Vị trí: Đoạn 1, dòng 5–11.
Giải thích:
Charles II chấp nhận “Presbyterianism as national religion” → từ bỏ nguyên tắc tôn giáo của cha.
J.


Câu 29: F – Decisive victory

Vị trí: Đoạn 1, dòng 15–18 – “After being comprehensively defeated … manhunt.”
Giải thích:
“Comprehensively defeated” = “decisive victory” của phe Nghị sĩ.
F.


Câu 30: B – Large reward

Vị trí: Đoạn 1, dòng 15–20 – “… a huge sum … for his capture.”
Giải thích:
“A huge sum” = “a large reward”.
B.


Câu 31: D – Relative safety

Vị trí: Đoạn 1, 7 dòng cuối – “Over the following six weeks … loyal supporters.”
Giải thích:
Charles II trốn thoát và tị nạn ở châu Âu → nơi an toàn tương đối.
D.


Câu 32: Not Given

Vị trí: Đoạn 2, dòng 3–6 – “His intention when asking … forgotten.”
Giải thích:
Không đề cập việc Charles đánh giá Pepys là “trustworthy”.
Not given.


Câu 33: No

Vị trí: Đoạn 2, dòng 7–9 – “Over two three-hour meetings … fugitive.”
Giải thích:
Bài nói “in great detail” → trái nghĩa với “lacked detail”.
No.


Câu 34: No

Vị trí: Đoạn 2, câu cuối – “After the battle was … saving myself.”
Giải thích:
Ông chỉ nghĩ đến việc trốn sau khi thua, không lập kế hoạch trước.
No.


Câu 35: Yes

Vị trí: Đoạn 3, câu đầu – “One of the joys … the action.”
Giải thích:
“Inclusion of the king’s own words” là điểm tích cực của sách.
Yes.


Tổng kết:

  • PASSAGE 1: 1–13
    → Population, Suburbs, Businessmen, Funding, Press, Soil, F, NG, T, T, F, F, NG
  • PASSAGE 2: 14–26
    → A, F, E, D, Fortress, Bullfights, Opera, Salt, Shops, C&D, B&E
  • PASSAGE 3: 27–35
    → H, J, F, B, D, NG, N, N, Y

Câu 36: B – The circumstances leading to Charles’s escape to France

Vị trí: Đoạn 1
Câu hỏi: “What is the main purpose of the first paragraph?”
Từ khóa: main purpose, first paragraph

Giải thích:
Các phương án A, C và D đều là những chi tiết được nhắc đến trong đoạn đầu, nhưng chỉ đóng vai trò dẫn dắt.
Mục tiêu chính của đoạn là mô tả chuỗi sự kiện dẫn đến việc vua Charles II phải tìm nơi tị nạn ở Pháp (“seeking refuge in France”).
→ Cụm “circumstances leading to” nghĩa là “những tình huống hoặc sự kiện dẫn đến điều gì đó”.
Đáp án đúng: B


Câu 37: C – To suggest that the book gives readers a sense of being close to the events

Vị trí: Đoạn 3
Câu hỏi: “Why does the reviewer mention the third paragraph?”
Từ khóa: why, third paragraph

Giải thích:
Câu mở đầu đoạn nói về việc sử dụng “Charles II’s own narrative” – lời kể của chính vua Charles II, giúp độc giả “get close to the action” (trải nghiệm và cảm nhận rõ các diễn biến trong câu chuyện).
Điều này thể hiện ý rằng cuốn sách mang lại cảm giác gần gũi với sự kiện thực tế.
C là đáp án đúng.
Các phương án A, B, D đều không phản ánh đúng ý này.
Đáp án đúng: C


Câu 38: A – That Charles presented his escape as an adventure which he enjoyed recounting

Vị trí: Đoạn 4
Câu hỏi: “What point does the writer make in the fourth paragraph?”
Từ khóa: point, fourth paragraph

Giải thích:
Đoạn 4 liệt kê chi tiết những hoạt động của vua Charles II trong quá trình bỏ trốn, dẫn đến nhận xét rằng ông kể lại giai đoạn khó khăn nhất đời mình (a defeat) một cách đầy hứng khởi và nhiệt tình (“enthusiastically”).
→ Người viết cho rằng vua Charles II coi cuộc trốn thoát như một chuyến phiêu lưu đáng nhớ và thích thú khi kể lại.
Đáp án đúng: A


Câu 39: B – He adopts an unbiased approach to the story

Vị trí: Đoạn 5, câu thứ 3 – “He has even-handed sympathy … have done.”
Câu hỏi: “What does the writer say about Charles Spencer in the fifth paragraph?”
Từ khóa: Charles Spencer, fifth paragraph

Giải thích:
Cụm “even-handed sympathy” nghĩa là “sự cảm thông công bằng, không thiên vị”.
Điều này cho thấy tác giả nhận xét rằng Charles Spencer kể lại câu chuyện với thái độ khách quan, công bằng cho cả hai phe.
→ Gần nghĩa với cụm “unbiased approach” trong phương án B.
Đáp án đúng: B


Câu 40: D – He fails to answer some key questions about Charles’s character

Vị trí: Đoạn 6
Câu hỏi: “When the reviewer says that the book ‘doesn’t quite hit the mark’, he is making the point that…”
Từ khóa: doesn’t quite hit the mark

Giải thích:
Cụm “hit the mark” = nói trúng, đề cập chính xác đến vấn đề.
“Doesn’t quite hit the mark” = chưa chạm tới điều cốt lõi, chưa nêu bật được vấn đề trọng tâm.

Trong đoạn, người viết đặt câu hỏi:

“To what extent did these events affect the king? Would he have become a different person without them?”

=> Tác giả cho rằng cuốn sách chưa trả lời được những câu hỏi cốt lõi về tính cách và sự thay đổi của nhà vua.
Đáp án đúng: D


Tổng hợp Passage 3 (Câu 27–40):

CâuĐáp ánGiải thích ngắn gọn
27HCharles II formed a strategic alliance with the Scots
28JÔng từ bỏ niềm tin tôn giáo của cha mình
29FPhe Nghị sĩ giành chiến thắng quyết định
30BMột khoản thưởng lớn được trao cho ai bắt được Charles
31DÔng tìm nơi trú ẩn an toàn tại châu Âu
32Not GivenKhông nói đến việc Charles tin tưởng Pepys
33NoCâu chuyện được kể rất chi tiết, trái với nội dung câu hỏi
34NoÔng không lên kế hoạch trước trận chiến
35YesLời kể của vua khiến sách trở nên sinh động
36BHoàn cảnh dẫn đến việc Charles trốn sang Pháp
37CCuốn sách khiến người đọc cảm nhận gần gũi với sự kiện
38ACharles kể lại hành trình trốn chạy như một cuộc phiêu lưu
39BTác giả Charles Spencer kể chuyện một cách khách quan
40DCuốn sách chưa trả lời được các câu hỏi sâu về tính cách của vua