Sách IELTS Topic Vocabulary Mới Phiên Bản 2019 PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách IELTS Topic Vocabulary Mới Phiên Bản 2019 PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách IELTS Topic Vocabulary Mới Phiên Bản 2019 PDF tải FREE có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách IELTS Topic Vocabulary Mới Phiên Bản 2019 PDF tải FREE có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách IELTS Topic Vocabulary Mới Phiên Bản 2019 PDF tải FREE có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

A. THE ARTS


1. A work of art / a work of music / a work of literature

Meaning: a painting, sculpture, book, play, piece of music, etc.
Example: Shakespeare’s plays are considered one of the greatest works of literature in the English language.

Dịch đại ý:
Một tác phẩm hội họa / âm nhạc / văn học
Nghĩa: một bức họa, tác phẩm điêu khắc, cuốn sách, vở kịch, đoạn nhạc,…
Ví dụ: Những vở kịch của Shakespeare được coi là một trong những tác phẩm văn học bằng tiếng Anh vĩ đại nhất.


2. The aesthetic qualities of something

Meaning: the qualities related to beauty and understanding the beauty of something.
Example: One advantage of studying the arts is that students learn to appreciate the aesthetic qualities of paintings, literature and music.

Dịch đại ý:
Chất lượng thẩm mỹ của cái gì đó
Nghĩa: những đặc trưng liên quan đến vẻ đẹp và sự thấu hiểu vẻ đẹp của cái gì đó.
Ví dụ: Một trong những ưu điểm của việc học nghệ thuật là học sinh có thể hiểu và trân trọng chất lượng thẩm mỹ của hội họa, văn học và âm nhạc.


3. The portrayal of something/somebody

Meaning: the act of showing or describing something/somebody in a book, painting, play or film.
Example: In the past, the portrayal of women in art was often as possessions owned by rich men.

Dịch đại ý:
Miêu tả / khắc họa chân dung ai đó
Nghĩa: việc thể hiện hoặc mô tả ai đó trong một cuốn sách, bức tranh, vở kịch hay phim ảnh.
Ví dụ: Trước đây, việc khắc họa chân dung phụ nữ thường được coi là đặc quyền của người giàu.


4. A private viewing

Meaning: an occasion when a few people are invited to look at an exhibition of paintings before it is open to the public.
Example: Art dealers arrange private viewings for collectors to purchase valuable works.

Dịch đại ý:
Đi xem trước triển lãm
Nghĩa: khi một vài người được mời tới xem triển lãm hội họa trước khi mở cửa công chúng.
Ví dụ: Các nhà buôn tranh thường tổ chức buổi xem trước triển lãm cho các nhà sưu tập tranh.


5. To be a connoisseur of

Meaning: an expert in judging beauty, quality or skill in art or music.
Example: It is not necessary to be a connoisseur of art to enjoy beautiful paintings.

Dịch đại ý:
Người am hiểu về cái gì đó
Nghĩa: một chuyên gia trong việc đánh giá vẻ đẹp, chất lượng và kỹ thuật của nghệ thuật hoặc âm nhạc.
Ví dụ: Không cần phải là người am hiểu nghệ thuật mới có thể thưởng thức vẻ đẹp của hội họa.


6. A priceless portrait

Meaning: a painting of a person that is extremely valuable.
Example: Private art collections sometimes include priceless portraits of kings and queens.

Dịch đại ý:
Bức chân dung vô giá
Nghĩa: bức họa về một người nào đó có giá trị cực kỳ lớn.
Ví dụ: Nhiều bộ sưu tập tranh cá nhân có chứa những bức chân dung vô giá của các vị vua và hoàng hậu.


7. To commission a work of art

Meaning: to officially ask someone to paint a picture or compose music for you.
Example: Artists in the past often relied on wealthy people to commission paintings or music from them.

Dịch đại ý:
Đặt làm / mua một tác phẩm nghệ thuật
Nghĩa: yêu cầu ai đó sáng tác hoặc vẽ một tác phẩm theo đơn đặt hàng.
Ví dụ: Nghệ sĩ xưa thường sống dựa vào đơn đặt hàng của giới giàu có.


8. An art movement

Meaning: a group of artists who share similar ideas.
Example: Impressionism and Romanticism are examples of major art movements.

Dịch đại ý:
Trường phái nghệ thuật
Nghĩa: một nhóm nghệ sĩ có cùng phong cách và tư tưởng sáng tạo.
Ví dụ: Trường phái ấn tượng và chủ nghĩa lãng mạn là những phong trào nghệ thuật tiêu biểu.


9. Performance art

Meaning: a form of art in which the artist performs something rather than creating a physical work.
Example: Some tourist destinations offer performance art to recreate local legends.

Dịch đại ý:
Nghệ thuật biểu diễn
Nghĩa: hình thức nghệ thuật mà người nghệ sĩ biểu diễn thay vì tạo ra tác phẩm vật chất.
Ví dụ: Một số địa điểm du lịch có các buổi biểu diễn tái hiện lịch sử hoặc truyền thuyết địa phương.


10. Funding for the arts

Meaning: the act of providing money for artists, writers, musicians, etc.
Example: Government funding for the arts encourages people of talent to express themselves.

Dịch đại ý:
Quỹ nghệ thuật
Nghĩa: hoạt động tài trợ hoặc gây quỹ cho nghệ sĩ, nhà văn, nhạc sĩ,…
Ví dụ: Quỹ nghệ thuật của chính phủ giúp khuyến khích người có năng khiếu thể hiện tài năng.


11. A mixed funding model for the arts

Meaning: a model in which both government and private organizations contribute funds.
Example: A mixed funding model is the best way to support artists and writers.

Dịch đại ý:
Mô hình quỹ nghệ thuật hỗn hợp
Nghĩa: mô hình quỹ do cả chính phủ và tư nhân cùng cung cấp.
Ví dụ: Đây là cách hiệu quả nhất để hỗ trợ nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà văn.


12. The imposition of censorship

Meaning: preventing something from being available to the public due to political or moral concerns.
Example: The imposition of censorship may protect young people from explicit content.

Dịch đại ý:
Kiểm duyệt bắt buộc
Nghĩa: việc ngăn chặn công bố thông tin nhạy cảm hoặc gây tranh cãi.
Ví dụ: Kiểm duyệt là cần thiết để bảo vệ thanh thiếu niên khỏi nội dung đồi trụy.


13. To stage a play

Meaning: to organize and present a play for an audience.
Example: Schools can encourage creativity by staging plays.

Dịch đại ý:
Trình diễn một vở kịch
Nghĩa: tổ chức và biểu diễn một vở kịch cho công chúng xem.
Ví dụ: Trường học có thể khuyến khích học sinh sáng tạo bằng việc tổ chức các buổi diễn kịch.


14. A talented playwright

Meaning: a person who writes plays for the theatre.
Example: Theatre directors should encourage talented playwrights by producing their works.

Dịch đại ý:
Nhà biên kịch tài năng
Nghĩa: người giỏi sáng tác kịch bản sân khấu.
Ví dụ: Các nhà hát nên khuyến khích nhà soạn kịch tài năng bằng cách dàn dựng tác phẩm của họ.


15. To appeal to audiences

Meaning: to attract or interest those who go to watch.
Example: Plays on social issues often appeal to audiences.

Dịch đại ý:
Hấp dẫn khán giả
Nghĩa: thu hút người xem kịch hoặc phim.
Ví dụ: Những vở kịch nói về vấn đề xã hội thường rất hấp dẫn người xem.


16. A literature festival / a book festival

Meaning: a gathering of writers and readers, often annual.
Example: Cities can attract tourists by hosting literature festivals.

Dịch đại ý:
Lễ hội văn học / lễ hội sách
Nghĩa: sự kiện thường niên quy tụ người đọc và nhà văn.
Ví dụ: Thành phố có thể thu hút du khách bằng các lễ hội văn học thường niên.


17. Literary and artistic heritage

Meaning: the long-standing writing or painting tradition of a nation or city.
Example: Visitors to Britain can explore the rich literary and artistic heritage.

Dịch đại ý:
Di sản văn học và nghệ thuật
Nghĩa: truyền thống nghệ thuật và sáng tác lâu đời của một đất nước.
Ví dụ: Du khách tới Anh có thể khám phá di sản văn học phong phú như nơi sinh của Shakespeare.


18. To express oneself

Meaning: to communicate ideas or emotions through art forms.
Example: Schools should help students express themselves through art and music.

Dịch đại ý:
Thể hiện bản thân
Nghĩa: diễn đạt cảm xúc, ý tưởng qua hội họa, âm nhạc hoặc sáng tác.
Ví dụ: Nhà trường nên khuyến khích học sinh thể hiện bản thân qua các hình thức sáng tạo.


19. Works of literary fiction

Meaning: literary works describing imaginary characters or events.
Example: Writing literary fiction requires immense creativity.

Dịch đại ý:
Tác phẩm văn học giả tưởng
Nghĩa: thể loại văn học viết về người và sự kiện hư cấu.
Ví dụ: Viết tác phẩm văn học giả tưởng đòi hỏi sự sáng tạo phi thường.


20. A literary genius

Meaning: a person with outstanding writing ability.
Example: Not every student will become a literary genius, but creative writing is important.

Dịch đại ý:
Thiên tài văn học
Nghĩa: người có năng khiếu văn học xuất chúng.
Ví dụ: Dù không phải ai cũng là thiên tài, nhưng sáng tác văn học vẫn rất cần thiết.


21. Street musicians

Meaning: people who play instruments in public places for money.
Example: Street musicians are a feature of cultural life in many cities.

Dịch đại ý:
Nghệ sĩ đường phố
Nghĩa: người biểu diễn nhạc cụ nơi công cộng để xin tiền.
Ví dụ: Nghệ sĩ đường phố là nét văn hóa đặc sắc ở nhiều đô thị.


22. Genres of music

Meaning: particular types or styles of music.
Example: Classical music is often more popular among older listeners.

Dịch đại ý:
Thể loại âm nhạc
Nghĩa: các phong cách hoặc dòng nhạc khác nhau.
Ví dụ: Nhạc cổ điển thường được ưa chuộng hơn ở người lớn tuổi.


23. To take up a musical instrument

Meaning: to start learning to play a musical instrument.
Example: Schools should encourage children to take up musical instruments.

Dịch đại ý:
Học chơi một nhạc cụ
Nghĩa: bắt đầu học và luyện chơi một nhạc cụ.
Ví dụ: Trường học nên khuyến khích học sinh học chơi nhạc cụ.


24. Live music

Meaning: music performed in real time, not recorded.
Example: Without government funding, live music might not survive.

Dịch đại ý:
Nhạc sống
Nghĩa: nhạc biểu diễn trực tiếp, không thu âm.
Ví dụ: Không có hỗ trợ của chính phủ, nhạc sống khó duy trì.


25. A concert venue

Meaning: a place where live music performances are held.
Example: Paris Opera is a famous concert venue.

Dịch đại ý:
Nhà hát / địa điểm hòa nhạc
Nghĩa: nơi tổ chức các buổi biểu diễn nhạc sống.


26. A resident orchestra

Meaning: a permanent group of musicians performing in one venue.
Example: Many orchestras depend on subsidies from local authorities.

Dịch đại ý:
Dàn giao hưởng thường trú
Nghĩa: nhóm nhạc sĩ biểu diễn cố định tại một nhà hát hoặc thành phố.


27. An opera house

Meaning: a theatre for operas where performers sing accompanied by an orchestra.
Example: Running an opera house is costly, so ticket prices are high.

Dịch đại ý:
Nhà hát opera
Nghĩa: nơi trình diễn nhạc kịch, có dàn nhạc giao hưởng.


28. Folk songs

Meaning: traditional songs of a country or community.
Example: Folk songs are an important part of national heritage.

Dịch đại ý:
Nhạc cổ truyền / dân ca
Nghĩa: những bài hát truyền thống của một dân tộc hoặc vùng miền.


29. Popular music

Meaning: modern music enjoyed by many people, with a strong rhythm.
Example: It’s a pity if young people only listen to pop music and forget folk songs.

Dịch đại ý:
Nhạc hiện đại
Nghĩa: thể loại nhạc phổ biến với nhịp mạnh và giai điệu đơn giản.


30. To sing in a choir

Meaning: to sing in a group, such as in a church or public performance.
Example: Schools can encourage students to enjoy music by letting them sing in a choir.

Dịch đại ý:
Hát đồng ca
Nghĩa: hát theo nhóm, ví dụ như trong nhà thờ hoặc các buổi biểu diễn.