Tải FREE sách IELTS SEED COURSE BOOK PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách IELTS SEED COURSE BOOK PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách IELTS SEED COURSE BOOK PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách IELTS SEED COURSE BOOK PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách IELTS SEED COURSE BOOK PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

LESSON 1: GRAMMAR

CỤM DANH TỪ – CỤM ĐỘNG TỪ – CỤM TÍNH TỪ


I. CỤM DANH TỪ (NOUN PHRASE)

1. Cấu trúc chung

Cụm danh từ là một nhóm từ có danh từ trung tâm (N), có thể đi kèm từ hạn định (determiner), tính từ, cụm giới từ hoặc mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ.

Công thức tổng quát:

(Determiner) + (Adjective) + Noun + (Prepositional Phrase / Relative Clause)

Ví dụ:

  • The old wooden chair in the corner
    Cái ghế gỗ cũ ở góc phòng
  • A student who studies hard
    Một học sinh học chăm chỉ

2. Các thành phần của cụm danh từ

Thành phầnTên gọiVí dụGhi chú
DeterminerTừ hạn địnha, an, the, this, those, my, some, each…Đứng đầu cụm danh từ
Pre-modifierTừ bổ nghĩa trước danh từbeautiful, large, interesting, red…Có thể là tính từ, cụm tính từ hoặc danh từ khác
Head nounDanh từ trung tâmcar, student, idea…Là yếu tố chính bắt buộc
Post-modifierTừ/cụm bổ nghĩa sau danh từin the room, who is reading, made of wood…Thường là cụm giới từ hoặc mệnh đề quan hệ

3. Một số dạng phổ biến của cụm danh từ

  • Danh từ + giới từ + danh từ:
    The key to success (Chìa khóa dẫn đến thành công)
  • Tính từ + danh từ:
    A beautiful girl (Một cô gái xinh đẹp)
  • Danh từ + mệnh đề quan hệ:
    The book that I bought yesterday (Cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua)

II. CỤM ĐỘNG TỪ (VERB PHRASE)

1. Cấu trúc chung

Cụm động từ gồm động từ chính (main verb) và có thể có trợ động từ (auxiliary verb), tân ngữ, trạng từ, hoặc giới từ.

Công thức tổng quát:

(Auxiliary verb) + Main verb + (Object) + (Adverb / Prepositional phrase)

Ví dụ:

  • She has finished her homework.
  • He looked after the baby carefully.

2. Phân loại cụm động từ

LoạiĐặc điểmVí dụNghĩa
Cụm động từ thường (Normal verb phrase)Có thể gồm động từ + tân ngữ/trạng từHe reads books every night.đọc sách
Cụm động từ khuyết thiếu (Modal verb phrase)Gồm modal verb + bare infinitiveShe can swim.có thể bơi
Cụm động từ có giới từ (Phrasal verb)Gồm động từ + giới từ / trạng từlook after, turn on, get upchăm sóc, bật lên, thức dậy

3. Vị trí và chức năng

  • Trong câu, cụm động từ đóng vai trò vị ngữ (predicate).
  • Có thể được dùng trong nhiều thì khác nhau nhờ trợ động từ.

Ví dụ:

  • He is watching TV now.
  • They have been working for three hours.

III. CỤM TÍNH TỪ (ADJECTIVE PHRASE)

1. Cấu trúc chung

Cụm tính từ là nhóm từ có tính từ trung tâm (Adjective), có thể đi kèm trạng từ hoặc cụm giới từ để mở rộng ý nghĩa.

Công thức tổng quát:

(Adverb) + Adjective + (Prepositional Phrase)

Ví dụ:

  • very beautiful → rất đẹp
  • afraid of snakes → sợ rắn

2. Vị trí trong câu

Cụm tính từ có thể đóng vai trò là:

  • Tính ngữ (bổ nghĩa cho danh từ):
    The man tall and strong is my brother.
  • Vị ngữ (bổ nghĩa cho chủ ngữ):
    She is very intelligent.

3. Một số cấu trúc thường gặp

Cấu trúcNghĩaVí dụ
be + adj + to-infinitiveThật… để làm gìIt is hard to learn Chinese.
be + adj + that-clauseThật… rằngI am happy that you passed the exam.
be + adj + preposition + N/V-ingThật… về điều gìShe is afraid of flying.

TỔNG KẾT

Loại cụm từThành phần chínhĐặc điểm nổi bậtVí dụ
Cụm danh từDanh từCó thể mở rộng bằng tính từ, giới từ, mệnh đềThe tall boy in the class
Cụm động từĐộng từCó thể đi kèm trợ động từ, tân ngữ, giới từShe is playing football
Cụm tính từTính từCó thể đi kèm trạng từ hoặc giới từVery proud of her son

LESSON 2: GRAMMAR

MỆNH ĐỀ DANH NGỮ – MỆNH ĐỀ TÍNH NGỮ – MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ


I. MỆNH ĐỀ DANH NGỮ (NOUN CLAUSE)

1. Khái niệm

Mệnh đề danh ngữ là một mệnh đề phụ đóng vai trò như một danh từ trong câu — có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc vị ngữ.

Ví dụ:

  • What you said is true. → (Chủ ngữ)
  • I don’t know where he lives. → (Tân ngữ)
  • The problem is that we are late. → (Bổ ngữ)

2. Các từ mở đầu thường gặp

LoạiTừ mở đầuVí dụ
That-clausethatI think that she is right.
Wh-clausewhat, who, whom, which, where, when, why, howI don’t know where he lives.
If / Whetherif, whetherI wonder if it’s true.

3. Chức năng trong câu

Chức năngVí dụ
Chủ ngữWhat you said surprised me.
Tân ngữI know that she is honest.
Bổ ngữThe truth is that he lied.
Tân ngữ của giới từI’m thinking about what you told me.

4. Lưu ý

  • Trong văn nói, “that” có thể được lược bỏ khi làm tân ngữ.
    I think (that) he’s right.
  • Không lược bỏ “that” khi mệnh đề đứng đầu câu hoặc sau các cấu trúc nhấn mạnh.
    That she failed surprised everyone.

II. MỆNH ĐỀ TÍNH NGỮ (ADJECTIVE CLAUSE / RELATIVE CLAUSE)

1. Khái niệm

Mệnh đề tính ngữ là mệnh đề phụ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu, thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ (relative pronoun).

Ví dụ:

  • The man who is standing there is my teacher.
  • The book that I bought yesterday is interesting.

2. Các đại từ quan hệ

Đại từChức năngVí dụ
Whothay cho người (chủ ngữ)The student who studies hard will succeed.
Whomthay cho người (tân ngữ)The man whom I met is a doctor.
Whichthay cho vật (chủ ngữ hoặc tân ngữ)The book which I read was exciting.
Thatthay cho người hoặc vậtThe car that he bought is new.
Whosechỉ sở hữuThe girl whose bike was stolen cried.
Wherechỉ nơi chốnThe house where I was born is big.
Whenchỉ thời gianThe day when we met was memorable.
Whychỉ lý doThe reason why he left is unclear.

3. Phân loại

  1. Mệnh đề tính ngữ xác định (Defining clause):
    Cần thiết để xác định danh từ; không có dấu phẩy.
    The man who lives next door is kind.
  2. Mệnh đề tính ngữ không xác định (Non-defining clause):
    Chỉ thêm thông tin; có dấu phẩy.
    My father, who is a doctor, works in a hospital.

4. Rút gọn mệnh đề tính ngữ

Có thể rút gọn bằng cách:

  • Bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”:
    The man who is talking → The man talking
  • Dùng V-ing hoặc V-ed nếu phù hợp:
    The books that are written in English → The books written in English.

III. MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ (ADVERBIAL CLAUSE)

1. Khái niệm

Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả mệnh đề chính, chỉ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, kết quả, tương phản, v.v.

Ví dụ:

  • I will call you when I arrive.
  • He left early because he was tired.

2. Các loại mệnh đề trạng ngữ thường gặp

LoạiLiên từ / Cụm từ mở đầuVí dụ
Thời gian (Time)when, while, as, before, after, since, untilI’ll go after I finish.
Nguyên nhân (Reason)because, since, asHe stayed home because he was sick.
Mục đích (Purpose)so that, in order thatHe studies hard so that he can pass.
Kết quả (Result)so…that, such…thatIt was so cold that we stayed inside.
Điều kiện (Condition)if, unless, provided that, as long asYou’ll pass if you work hard.
Tương phản (Contrast)although, though, even though, whereasAlthough he was tired, he worked.
Nhượng bộ (Concession)no matter what, however, whateverNo matter what happens, I’ll stay.
Cách thức (Manner)as, as if, as thoughHe talks as if he knew everything.

3. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Có thể rút gọn bằng:

  • V-ing khi chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau:
    After he finished his work → After finishing his work.
  • Having + V-ed nếu hành động xảy ra trước:
    After he had finished → Having finished.
  • V-ed / Being + V-ed nếu ở dạng bị động:
    When he was asked → When asked.

4. Lưu ý

  • Mệnh đề trạng ngữ có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề chính.
    When I arrived, he was sleeping. / He was sleeping when I arrived.
  • Khi mệnh đề trạng ngữ đứng trước, thường có dấu phẩy.

TỔNG KẾT

Loại mệnh đềVai trò chínhTừ mở đầuVí dụ
Mệnh đề danh ngữLàm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữthat, what, who, where, whether…I know that she is right.
Mệnh đề tính ngữBổ nghĩa cho danh từwho, which, that, whose, where…The man who came yesterday is my uncle.
Mệnh đề trạng ngữBổ nghĩa cho động từ / câuwhen, because, if, although, so that…He left because he was late.