Tải FREE sách IELTS Speaking Review VOL.9 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách IELTS Speaking Review VOL.9 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách IELTS Speaking Review VOL.9 PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách IELTS Speaking Review VOL.9 PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách IELTS Speaking Review VOL.9 PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

What You Do – Part 1

1. What do you do?

If you work in a creative field

“I work in graphic design. It’s all about getting creative with visuals – think logos, websites, and branding. I love turning ideas into an eye-catching design. It’s a mix of art and tech, and every day brings something new.”

Vocabulary:

  1. Branding – /ˈbræn.dɪŋ/ – Xây dựng thương hiệu
    → Quá trình tạo ra tên và hình ảnh đặc trưng cho sản phẩm hoặc công ty, giúp dễ nhận diện với khách hàng.
  2. Eye-catching – /ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/ – Thu hút ánh nhìn
    → Dùng để mô tả thiết kế hoặc đối tượng nổi bật, dễ gây chú ý ngay lập tức.

If you have a career in healthcare

“I’m a nurse, working mostly in pediatric care. It’s all about helping kids and supporting their families through tough times. It’s challenging but incredibly rewarding, especially when I see my little patients getting better.”

Vocabulary:

  1. Pediatric care – /ˌpiː.diˈæt.rɪk keər/ – Chăm sóc nhi khoa
    → Lĩnh vực y tế chuyên chăm sóc sức khỏe trẻ em.
  2. Rewarding – /rɪˈwɔː.dɪŋ/ – Đáng giá, mang lại sự hài lòng
    → Thường mô tả công việc đem lại cảm giác thành tựu và ý nghĩa.

2. Have you always wanted to do this kind of work?

If your career is a childhood dream

“Absolutely, I’ve always dreamed of doing this. Ever since I was a kid, I’ve been fascinated by drawing and design. Pursuing a career in graphic design was a no-brainer for me – it’s like turning my hobby into a profession.”

Vocabulary:

  1. Fascinated by – /ˈfæs.ɪˌneɪ.tɪd ˈbaɪ/ – Bị cuốn hút bởi
    → Dùng để diễn tả sự hứng thú mạnh mẽ với điều gì đó, thường từ khi còn nhỏ.
  2. No-brainer – /ˈnoʊˌbreɪ.nər/ – Quyết định dễ dàng
    → Một lựa chọn quá rõ ràng, không cần suy nghĩ nhiều.

If you discovered your passion later in life

“Honestly, I stumbled into nursing later in life. I used to work in retail, but I always felt like something was missing. After doing some soul-searching, I realized I wanted to make a real difference, and nursing was the perfect fit.”

Vocabulary:

  1. Stumbled into – /ˈstʌm.bəld ˈɪn.tuː/ – Tình cờ bắt đầu
    → Mô tả việc vô tình khám phá hoặc bước vào một công việc không có kế hoạch từ trước.
  2. Soul-searching – /ˈsoʊlˌsɝː.tʃɪŋ/ – Tự kiểm điểm sâu sắc
    → Quá trình suy ngẫm nghiêm túc về bản thân hoặc hướng đi trong cuộc sống.

3. Do you work best in the morning or the afternoon?

If you’re a morning person

“I’m definitely a morning person. I hit the ground running as soon as I wake up. My energy and creativity are at their peak then, so I tackle the most challenging tasks first thing. By lunchtime, I’ve usually got a lot done.”

Vocabulary:

  1. Hit the ground running – /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌn.ɪŋ/ – Bắt đầu nhanh chóng, hăng hái
    → Dùng khi ai đó bắt đầu công việc mới đầy năng lượng và hiệu quả.
  2. Peak – /piːk/ – Đỉnh cao, thời điểm hiệu quả nhất
    → Thời điểm năng lượng hoặc năng suất đạt mức tối đa.

If you’re more productive in the afternoon

“I tend to hit my stride in the afternoon. Mornings are a bit slow for me, but after lunch, I’m all systems go. That’s when I really focus and get the bulk of my work done. I guess you could say I’m an afternoon kind of person.”

Vocabulary:

  1. Hit my stride – /hɪt maɪ straɪd/ – Bắt đầu làm việc hiệu quả
    → Khi ai đó tìm được nhịp làm việc tốt nhất của mình.
  2. All systems go – /ɔːl ˈsɪs.təmz ɡoʊ/ – Sẵn sàng tổng lực
    → Biểu thị trạng thái sẵn sàng hoàn toàn để bắt đầu công việc.

What You Study – Part 1

1. What do you study?

If you study a scientific subject

“I’m studying biology, specifically focusing on marine life. It’s all about understanding the wonders of the ocean and the creatures that inhabit it. I’ve always been fascinated by the sea, so it’s amazing to dive deep into this subject.”

Vocabulary:

  1. Marine life – /məˈriːn laɪf/ – Đời sống dưới biển
    → Bao gồm tất cả sinh vật sống trong môi trường biển.
  2. Dive deep – /daɪv diːp/ – Nghiên cứu sâu
    → Tìm hiểu kỹ lưỡng, khám phá sâu về một chủ đề.

If you study a subject in the humanities

“I’m majoring in history, with a keen interest in ancient civilizations. It’s like being a detective, piecing together stories from the past. There’s something incredibly thrilling about uncovering how people lived thousands of years ago.”

Vocabulary:

  1. Ancient civilizations – /ˈeɪn.ʃənt ˌsɪv.ə.laɪˈzeɪ.ʃənz/ – Nền văn minh cổ đại
    → Xã hội tồn tại từ xa xưa trong lịch sử nhân loại.
  2. Piecing together – /ˈpiː.sɪŋ təˈɡeð.ər/ – Ghép các mảnh lại với nhau
    → Quá trình tổng hợp thông tin để hiểu rõ hơn một câu chuyện hay sự kiện.

2. Have you always wanted to study this subject?

If you’ve always been passionate about it

“For as long as I can remember, I’ve been hooked on biology. I was the kid who was always collecting bugs and watching nature documentaries. Studying marine biology was a natural choice – it’s been my dream field since I was young.”

Vocabulary:

  1. Hooked on – /hʊkt ɒn/ – Mê mẩn
    → Say mê, không thể ngừng quan tâm đến điều gì đó.
  2. Natural choice – /ˈnætʃ.ər.əl tʃɔɪs/ – Lựa chọn tự nhiên
    → Quyết định hiển nhiên dựa trên sở thích hoặc năng khiếu.

If your interest developed over time

“Honestly, my love for history grew over time. I started off unsure about what I wanted to study. But after taking a few history classes, I was hooked. The stories, the mysteries, the way it shapes our world – it all just clicked for me.”

Vocabulary:

  1. Grew over time – /ɡruː ˈəʊ.və taɪm/ – Phát triển theo thời gian
    → Dùng để mô tả sự hứng thú tăng dần theo thời gian.
  2. Clicked – /klɪkt/ – Hiểu ra, đồng điệu
    → Khi điều gì đó đột nhiên trở nên rõ ràng hoặc khiến bạn thấy gắn bó đặc biệt.

3. When do you feel most productive while studying?

“I’m most productive in the evening when everything is quiet. That’s when I can really get in the zone and concentrate without distractions. It helps me absorb information and think creatively.”

Vocabulary:

  1. Productive – /prəˈdʌk.tɪv/ – Hiệu quả
    → Hoàn thành nhiều công việc trong một khoảng thời gian nhất định.
  2. In the zone – /ɪn ðə zəʊn/ – Trong trạng thái tập trung cao độ
    → Khi bạn hoàn toàn chú tâm vào công việc và đạt hiệu suất tối đa.