


GIỚI THIỆU PART 1
1. Tổng quan
Nếu như tranh chỉ có một người, thì người đó chính là trọng tâm của tranh. Người học nên tập trung vào hành động và ngoại hình của họ.
Cụ thể, cần chú ý đến:
- Cái mà người đó đang nhìn, đang cầm nắm, hoặc đang làm.
- Quần áo/phụ kiện mà người đó đang mang/mặc.
Những phương án miêu tả trong loại tranh này thường sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
is/are + V-ing
2. Các loại tranh trong Part 1
Phần thi có 6 tranh, chia thành hai dạng chính:
| Loại tranh | Nội dung kiểm tra | Tỷ lệ xuất hiện |
|---|---|---|
| Tranh có người làm trọng tâm | Kiểm tra khả năng nghe hiểu các hành động giữa người với người hoặc người với vật. | Khoảng 5/6 tranh |
| Tranh có cảnh vật/đồ vật làm trọng tâm | Kiểm tra khả năng nghe hiểu từ vựng về đồ vật, ngôn ngữ miêu tả trạng thái hoặc vị trí của đồ vật/cảnh vật. | Khoảng 1/6 tranh |
3. Tranh với người làm trọng tâm
Khi làm dạng tranh này, người học cần xác định:
- Số lượng người trong tranh: một người, hai người, hoặc nhiều hơn hai người.
- Họ là ai, đang ở đâu, và đang làm gì.
a. Tranh có một người
- Đáp án thường mô tả hành động của người đó.
- Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (is/are + V-ing).
b. Tranh có hai người
- Đáp án thường diễn tả hành động hai người thực hiện cùng nhau (is/are + V-ing).
- Ngoài ra, có thể xuất hiện các câu miêu tả hành động của từng người hoặc vật xung quanh.
c. Tranh có nhiều hơn hai người
- Đáp án thường mô tả hành động hoặc trạng thái chung của nhóm người.
- Có thể xuất hiện mô tả về đồ vật hoặc cảnh vật.
- Các thì thường dùng:
- Hiện tại tiếp diễn (is/are + V-ing) — thể chủ động hoặc bị động.
- Hiện tại hoàn thành (have/has + V3/ed).
4. Tranh với vật hoặc cảnh vật làm trọng tâm
Với loại tranh này, đồ vật là trọng tâm.
Người học cần chú ý đến:
- Tên gọi của vật.
- Vị trí của vật.
- Trạng thái của vật.
Các cấu trúc thường gặp:
- Thì hiện tại đơn thể bị động: is/are + V3/ed
- Thì hiện tại hoàn thành bị động: have/has + been + V3/ed
- Cấu trúc chỉ vị trí: There is/are + … hoặc be + giới từ
5. Các loại bẫy thường gặp trong Part 1
Có 5 loại bẫy phổ biến khiến thí sinh dễ chọn sai.
Bẫy 1: Keywords liên quan nhưng mô tả sai chi tiết
Ví dụ:
Đáp án đúng: D. The mechanic is checking the computer data.
| Phương án | Giải thích |
|---|---|
| A. The mechanic is beside the automobile. | Sai – người thợ máy đứng trước chứ không phải bên cạnh xe. |
| B. The mechanic is looking at the engine. | Sai – đang nhìn vào laptop, không phải động cơ. |
| C. He is working on the car in the street. | Sai – làm việc trong garage, không phải trên đường phố. |
Cách tránh bẫy:
- Quan sát kỹ vị trí các chi tiết trước khi nghe.
- So sánh các giới từ vị trí trong câu mô tả.
Bẫy 2: Từ phát âm gần giống nhau
Ví dụ:
Đáp án đúng: A. The men are working outside.
| Phương án | Giải thích |
|---|---|
| B. The men are walking on the street. | Sai – “walk” phát âm gần giống “work” nên dễ nhầm. |
Cách tránh bẫy:
- Nghe kỹ các trạng từ và giới từ đi kèm để loại trừ phương án sai.
Bẫy 3: Tranh chỉ có vật nhưng phương án lại mô tả hành động của người
Ví dụ:
Đáp án đúng: D. Bicycles are parked on the grass.
| Phương án | Giải thích |
|---|---|
| A. The grass is being watered. | Sai – không có người nào tưới. |
| C. Some trees are being trimmed. | Sai – không có người cắt tỉa. |
Cách tránh bẫy:
- Kiểm tra xem có người tương tác với vật hay không.
- Nếu không có, tránh chọn câu có cấu trúc is/are + being + V3/ed.
Bẫy 4: Chủ ngữ sai
Ví dụ:
Đáp án đúng: D. The security guard is scanning the man.
| Phương án | Giải thích |
|---|---|
| A. The man is using a scanner. | Sai – người bảo vệ mới là người quét. |
| C. The man is looking at the security guard. | Sai – chủ ngữ không đúng với hành động. |
Cách tránh bẫy:
- Nghe kỹ chủ ngữ của câu, xem có khớp với hành động trong tranh hay không.
Bẫy 5: Chủ ngữ đúng nhưng động từ sai
Ví dụ:
Đáp án đúng: B. The people are in a laboratory.
| Phương án | Giải thích |
|---|---|
| A. The scientists are discussing an experiment. | Sai – hành động không phù hợp. |
Cách tránh bẫy:
- Không chọn phương án chỉ vì có từ khóa (keyword) giống với tranh.
- Nghe trọn vẹn cả câu và phân tích hành động, tình huống.
6. Chiến lược làm bài Part 1
| Giai đoạn | Nội dung | Mục tiêu |
|---|---|---|
| Trước khi nghe | 1. Phân tích tranh: xác định người hoặc vật, hành động, vị trí. 2. Dự đoán mô tả có thể xuất hiện. | Chuẩn bị tâm thế và hướng nghe. |
| Trong khi nghe | Loại trừ phương án sai: – Câu mô tả vật/đối tượng không có trong tranh. – Câu mô tả hành động sai. | Rút gọn lựa chọn. |
| Sau khi nghe | Chọn phương án phù hợp nhất. | Xác định đáp án chính xác. |
7. Ví dụ minh họa
Trước khi nghe
- Người đàn ông trong tiệm bánh mì (bakery),
mặc áo sơ mi và tạp dề,
đang bỏ bánh mì vào túi. - Nhiều ổ bánh mì được xếp trên kệ; một số bánh được đậy nắp thủy tinh.
→ Có thể dự đoán các mô tả:
- The man is wearing an apron.
- The man is putting a loaf of bread into a bag.
- Several loaves of bread are arranged on a shelf.
- Some cakes are covered with a glass cover.
Trong khi nghe
Các câu được đọc:
(A) He is taking off his gloves.
(B) He is taking the bread out of the oven.
(C) He is putting the bread into a bag.
(D) He is handing the bread to a customer.
Phân tích:
- (A): Sai – không có găng tay.
- (B): Sai – không có lò nướng.
- (D): Sai – không có khách hàng.
Sau khi nghe
Đáp án đúng: (C) He is putting the bread into a bag

