Tải FREE sách Hack Não Từ A - Z Phrasal Verb Trong TOEIC Reading 1 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Hack Não Từ A – Z Phrasal Verb Trong TOEIC Reading 1 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Hack Não Từ A – Z Phrasal Verb Trong TOEIC Reading 1 PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Hack Não Từ A – Z Phrasal Verb Trong TOEIC Reading 1 PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Hack Não Từ A – Z Phrasal Verb Trong TOEIC Reading 1 PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

A

Agree to = đồng ý; tán thành
Ex: She agreed to let me go early.
→ Cô ấy đồng ý cho tôi rời đi sớm.

Apply for = xin (việc), ứng tuyển
Ex: She applied for admission to law school.
→ Cô ta ứng tuyển vào trường luật.

Apply to = viết đơn gửi cho ai đó; áp dụng
Ex: Please apply in writing to the address below.
→ Xin vui lòng gửi đơn tới địa chỉ dưới đây.

Approve of = tán thành; thích; cho phép
Ex: He doesn’t approve of smoking.
→ Anh ta không tán thành việc hút thuốc.

Account for = giải thích
Ex: The heavy storm accounts for the absence of thousands of students.
→ Cơn bão lớn giải thích cho sự vắng mặt của hàng ngàn học sinh.

Amount to = tổng số, tổng cộng
Ex: The savings would amount to several thousand dollars.
→ Các khoản tiết kiệm sẽ lên tới hàng ngàn đô la.

Act on / upon = có tác dụng đối với
Ex: The drug acts on the brain to curb appetite.
→ Thuốc tác động lên não làm giảm cảm giác thèm ăn.


B

Be inclined to = có khuynh hướng; có khả năng
Ex: He is inclined to be a bit lazy.
→ Anh ấy có khuynh hướng hơi lười biếng.

Be landed with = tiếp nhận (công việc, nhiệm vụ)
Ex: We are landed with the job we don’t want.
→ Chúng ta được giao công việc mà mình không muốn.

Be saddled with = phụ trách (công việc hoặc nhiệm vụ)
Ex: The company is saddled with debt.
→ Công ty đang gánh nợ.

Be descended from = được thừa kế từ; là hậu duệ của
Ex: He claims to be descended from a Spanish prince.
→ Anh ta tuyên bố là hậu duệ của một hoàng tử Tây Ban Nha.

Be laden with = chứa đầy
Ex: That tree is laden with apples.
→ Cái cây đó trĩu quả táo.

Believe in = tin tưởng
Ex: Since her divorce, she’s beginning to believe in herself again.
→ Từ khi ly hôn, cô ta đang dần tin tưởng vào bản thân hơn.

Belong to = thuộc sở hữu của ai đó
Ex: You shouldn’t take what doesn’t belong to you.
→ Bạn không nên lấy những thứ không thuộc về bạn.

Border on = tiếp giáp với; gần như
Ex: The team succeeded in a feat considered to border on the impossible.
→ Đội nghiên cứu đã đạt được kỳ tích tưởng chừng như không thể.

Bring about = gây ra; khiến cho
Ex: He brought about his company’s collapse by his reckless spending.
→ Anh ta khiến công ty phá sản vì chi tiêu vô độ.

Bring off = hoàn thành; thành công
Ex: It was an important event, and she managed to bring it off wonderfully.
→ Đó là một sự kiện quan trọng và cô ấy đã hoàn thành xuất sắc.

Break down = (máy móc) bị hư hỏng; phá bỏ
Ex: Our car broke down and we had to push it off the road.
→ Xe của chúng tôi bị hỏng nên phải đẩy ra khỏi đường.

Break out = nổ ra; trốn khỏi
Ex: War broke out in 1914.
→ Chiến tranh nổ ra năm 1914.

Build up = tăng thêm; tích lũy
Ex: The build-up of troops in the region makes war seem more likely.
→ Việc tăng cường quân đội trong khu vực khiến chiến tranh có vẻ dễ xảy ra hơn.

Be built of = được xây bằng; được làm từ
Ex: The church was built of brick.
→ Nhà thờ được xây bằng gạch.


C

Call attention to = gây sự chú ý với ai đó
Ex: May I call your attention to item seven on the agenda?
→ Tôi có thể thu hút sự chú ý của bạn đến mục thứ bảy trong chương trình nghị sự không?

Call off = hủy bỏ
Ex: Tomorrow’s match has been called off because of the icy weather.
→ Trận đấu ngày mai bị hủy do thời tiết băng giá.

Call up = gọi điện thoại cho ai đó
Ex: He used to call me up in the middle of the night.
→ Anh ấy thường gọi cho tôi lúc nửa đêm.

Call a halt to = chấm dứt
Ex: The Red Cross had to call a halt to its work because the situation was getting too dangerous.
→ Hội Chữ thập đỏ buộc phải tạm dừng công việc vì tình hình quá nguy hiểm.

Care for = chăm sóc
Ex: The children are being cared for by a relative.
→ Những đứa trẻ đang được chăm sóc bởi người thân.

Carry away = mất kiểm soát
Ex: I got a bit carried away at the final game.
→ Tôi hơi mất kiểm soát trong trận chung kết.

Carry on = tiếp tục
Ex: She carried on watching TV.
→ Cô ta tiếp tục xem TV.

Carry out = tiến hành; thực hiện
Ex: The hospital is carrying out tests to find a COVID vaccine.
→ Bệnh viện đang tiến hành thí nghiệm để tìm ra vắc-xin Covid.

Carry through = thực hiện đến cùng
Ex: We are determined to carry our plans through to completion.
→ Chúng tôi quyết tâm hoàn thành kế hoạch đến cùng.

Catch out = bắt quả tang
Ex: The examiner will try to catch you out if you cheat.
→ Giám thị sẽ cố bắt quả tang bạn nếu bạn gian lận.

Catch up with = đuổi kịp
Ex: He was off school for a while and is finding it hard to catch up.
→ Anh ấy nghỉ học một thời gian nên khó theo kịp mọi người.

Center on = tập trung vào
Ex: The discussion centered on how students develop reading comprehension.
→ Cuộc thảo luận tập trung vào việc phát triển kỹ năng đọc hiểu của học sinh.

Charge with = buộc tội
Ex: She is charged with murdering her husband.
→ Cô ấy bị buộc tội giết chồng.

Change into = thay; biến thành
Ex: I’ll just change into something a bit smarter.
→ Tôi sẽ thay bộ đồ trông lịch sự hơn.

Change around = đổi chỗ
Ex: The room looks very different since you’ve changed the furniture around.
→ Căn phòng trông rất khác kể từ khi bạn đổi đồ nội thất.

Climb down = nhượng bộ; nhận lỗi
Ex: The government has been forced to climb down over the issue of increased taxes.
→ Chính phủ đã buộc phải nhượng bộ về vấn đề tăng thuế.

Check up = kiểm tra tổng thể
Ex: She goes to her doctor for regular check-ups.
→ Cô ấy đi khám sức khỏe định kỳ.

Come off = rời rạc; lỏng lẻo
Ex: The crabs’ claws can come off easily when you scare them.
→ Càng cua có thể dễ dàng bung ra khi bạn làm chúng sợ.

Complain about / of = phàn nàn về
Ex: She’s been complaining of a bad back recently.
→ Dạo này bà ta cứ phàn nàn về đau lưng.

Consist of = bao gồm
Ex: The team consists of four Europeans and two Americans.
→ Đội bao gồm bốn người châu Âu và hai người Mỹ.

Correspond to = tương ứng với
Ex: The event you registered didn’t correspond to hers.
→ Sự kiện bạn đăng ký không tương ứng với sự kiện của cô ấy.

Count for = có giá trị
Ex: My opinion doesn’t count for anything around here.
→ Ý kiến của tôi chẳng có giá trị gì ở đây cả.

Cover for = bao che, bào chữa cho
Ex: The lawyer is responsible for covering for his clients.
→ Luật sư có trách nhiệm bào chữa cho thân chủ của mình.

Cross out = gạch bỏ
Ex: If you think it’s wrong, cross it out and write it again.
→ Nếu bạn thấy sai thì hãy gạch bỏ và viết lại.

Cut down = chặt xuống
Ex: The tree is too big to be cut down.
→ Cái cây này lớn đến nỗi không thể chặt được.

Cut down on = giảm bớt
Ex: The supermarket chain has promised to cut down on packaging.
→ Chuỗi siêu thị đã hứa sẽ giảm bớt bao bì.

Cut out = cắt ra; ngắt
Ex: The electricity was cut out because I didn’t pay the bills.
→ Điện bị ngắt vì tôi chưa thanh toán hóa đơn.