


A
Agree to = đồng ý; tán thành
Ex: She agreed to let me go early.
→ Cô ấy đồng ý cho tôi rời đi sớm.
Apply for = xin (việc), ứng tuyển
Ex: She applied for admission to law school.
→ Cô ta ứng tuyển vào trường luật.
Apply to = viết đơn gửi cho ai đó; áp dụng
Ex: Please apply in writing to the address below.
→ Xin vui lòng gửi đơn tới địa chỉ dưới đây.
Approve of = tán thành; thích; cho phép
Ex: He doesn’t approve of smoking.
→ Anh ta không tán thành việc hút thuốc.
Account for = giải thích
Ex: The heavy storm accounts for the absence of thousands of students.
→ Cơn bão lớn giải thích cho sự vắng mặt của hàng ngàn học sinh.
Amount to = tổng số, tổng cộng
Ex: The savings would amount to several thousand dollars.
→ Các khoản tiết kiệm sẽ lên tới hàng ngàn đô la.
Act on / upon = có tác dụng đối với
Ex: The drug acts on the brain to curb appetite.
→ Thuốc tác động lên não làm giảm cảm giác thèm ăn.
B
Be inclined to = có khuynh hướng; có khả năng
Ex: He is inclined to be a bit lazy.
→ Anh ấy có khuynh hướng hơi lười biếng.
Be landed with = tiếp nhận (công việc, nhiệm vụ)
Ex: We are landed with the job we don’t want.
→ Chúng ta được giao công việc mà mình không muốn.
Be saddled with = phụ trách (công việc hoặc nhiệm vụ)
Ex: The company is saddled with debt.
→ Công ty đang gánh nợ.
Be descended from = được thừa kế từ; là hậu duệ của
Ex: He claims to be descended from a Spanish prince.
→ Anh ta tuyên bố là hậu duệ của một hoàng tử Tây Ban Nha.
Be laden with = chứa đầy
Ex: That tree is laden with apples.
→ Cái cây đó trĩu quả táo.
Believe in = tin tưởng
Ex: Since her divorce, she’s beginning to believe in herself again.
→ Từ khi ly hôn, cô ta đang dần tin tưởng vào bản thân hơn.
Belong to = thuộc sở hữu của ai đó
Ex: You shouldn’t take what doesn’t belong to you.
→ Bạn không nên lấy những thứ không thuộc về bạn.
Border on = tiếp giáp với; gần như
Ex: The team succeeded in a feat considered to border on the impossible.
→ Đội nghiên cứu đã đạt được kỳ tích tưởng chừng như không thể.
Bring about = gây ra; khiến cho
Ex: He brought about his company’s collapse by his reckless spending.
→ Anh ta khiến công ty phá sản vì chi tiêu vô độ.
Bring off = hoàn thành; thành công
Ex: It was an important event, and she managed to bring it off wonderfully.
→ Đó là một sự kiện quan trọng và cô ấy đã hoàn thành xuất sắc.
Break down = (máy móc) bị hư hỏng; phá bỏ
Ex: Our car broke down and we had to push it off the road.
→ Xe của chúng tôi bị hỏng nên phải đẩy ra khỏi đường.
Break out = nổ ra; trốn khỏi
Ex: War broke out in 1914.
→ Chiến tranh nổ ra năm 1914.
Build up = tăng thêm; tích lũy
Ex: The build-up of troops in the region makes war seem more likely.
→ Việc tăng cường quân đội trong khu vực khiến chiến tranh có vẻ dễ xảy ra hơn.
Be built of = được xây bằng; được làm từ
Ex: The church was built of brick.
→ Nhà thờ được xây bằng gạch.
C
Call attention to = gây sự chú ý với ai đó
Ex: May I call your attention to item seven on the agenda?
→ Tôi có thể thu hút sự chú ý của bạn đến mục thứ bảy trong chương trình nghị sự không?
Call off = hủy bỏ
Ex: Tomorrow’s match has been called off because of the icy weather.
→ Trận đấu ngày mai bị hủy do thời tiết băng giá.
Call up = gọi điện thoại cho ai đó
Ex: He used to call me up in the middle of the night.
→ Anh ấy thường gọi cho tôi lúc nửa đêm.
Call a halt to = chấm dứt
Ex: The Red Cross had to call a halt to its work because the situation was getting too dangerous.
→ Hội Chữ thập đỏ buộc phải tạm dừng công việc vì tình hình quá nguy hiểm.
Care for = chăm sóc
Ex: The children are being cared for by a relative.
→ Những đứa trẻ đang được chăm sóc bởi người thân.
Carry away = mất kiểm soát
Ex: I got a bit carried away at the final game.
→ Tôi hơi mất kiểm soát trong trận chung kết.
Carry on = tiếp tục
Ex: She carried on watching TV.
→ Cô ta tiếp tục xem TV.
Carry out = tiến hành; thực hiện
Ex: The hospital is carrying out tests to find a COVID vaccine.
→ Bệnh viện đang tiến hành thí nghiệm để tìm ra vắc-xin Covid.
Carry through = thực hiện đến cùng
Ex: We are determined to carry our plans through to completion.
→ Chúng tôi quyết tâm hoàn thành kế hoạch đến cùng.
Catch out = bắt quả tang
Ex: The examiner will try to catch you out if you cheat.
→ Giám thị sẽ cố bắt quả tang bạn nếu bạn gian lận.
Catch up with = đuổi kịp
Ex: He was off school for a while and is finding it hard to catch up.
→ Anh ấy nghỉ học một thời gian nên khó theo kịp mọi người.
Center on = tập trung vào
Ex: The discussion centered on how students develop reading comprehension.
→ Cuộc thảo luận tập trung vào việc phát triển kỹ năng đọc hiểu của học sinh.
Charge with = buộc tội
Ex: She is charged with murdering her husband.
→ Cô ấy bị buộc tội giết chồng.
Change into = thay; biến thành
Ex: I’ll just change into something a bit smarter.
→ Tôi sẽ thay bộ đồ trông lịch sự hơn.
Change around = đổi chỗ
Ex: The room looks very different since you’ve changed the furniture around.
→ Căn phòng trông rất khác kể từ khi bạn đổi đồ nội thất.
Climb down = nhượng bộ; nhận lỗi
Ex: The government has been forced to climb down over the issue of increased taxes.
→ Chính phủ đã buộc phải nhượng bộ về vấn đề tăng thuế.
Check up = kiểm tra tổng thể
Ex: She goes to her doctor for regular check-ups.
→ Cô ấy đi khám sức khỏe định kỳ.
Come off = rời rạc; lỏng lẻo
Ex: The crabs’ claws can come off easily when you scare them.
→ Càng cua có thể dễ dàng bung ra khi bạn làm chúng sợ.
Complain about / of = phàn nàn về
Ex: She’s been complaining of a bad back recently.
→ Dạo này bà ta cứ phàn nàn về đau lưng.
Consist of = bao gồm
Ex: The team consists of four Europeans and two Americans.
→ Đội bao gồm bốn người châu Âu và hai người Mỹ.
Correspond to = tương ứng với
Ex: The event you registered didn’t correspond to hers.
→ Sự kiện bạn đăng ký không tương ứng với sự kiện của cô ấy.
Count for = có giá trị
Ex: My opinion doesn’t count for anything around here.
→ Ý kiến của tôi chẳng có giá trị gì ở đây cả.
Cover for = bao che, bào chữa cho
Ex: The lawyer is responsible for covering for his clients.
→ Luật sư có trách nhiệm bào chữa cho thân chủ của mình.
Cross out = gạch bỏ
Ex: If you think it’s wrong, cross it out and write it again.
→ Nếu bạn thấy sai thì hãy gạch bỏ và viết lại.
Cut down = chặt xuống
Ex: The tree is too big to be cut down.
→ Cái cây này lớn đến nỗi không thể chặt được.
Cut down on = giảm bớt
Ex: The supermarket chain has promised to cut down on packaging.
→ Chuỗi siêu thị đã hứa sẽ giảm bớt bao bì.
Cut out = cắt ra; ngắt
Ex: The electricity was cut out because I didn’t pay the bills.
→ Điện bị ngắt vì tôi chưa thanh toán hóa đơn.

