Tải FREE sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Giao Tiếp 2020 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Giao Tiếp 2020 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Giao Tiếp 2020 PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Giao Tiếp 2020 PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Giao Tiếp 2020 PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

UNIT 1: DANH TỪ (Nouns)


I. Định nghĩa danh từ và vai trò của danh từ trong câu

1. Định nghĩa

Danh từ (noun) là từ dùng để gọi tên hoặc xác định người, đồ vật, con vật, địa điểm, v.v…
Thường được ký hiệu là “N” hoặc “n”.

Ví dụ:

  • (n): cái bàn
  • (n): con mèo
  • (n): biển

2. Vai trò của danh từ trong câu

a. Làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ:
“Cat is grey.” (Con mèo của tôi màu xám.)
→ Trong câu này, danh từ “cat” đóng vai trò chủ ngữ (S).

Cấu trúc:
S (subject): chủ ngữ
V (verb): động từ
Adj (adjective): tính từ


b. Làm tân ngữ trong câu

Ví dụ:
“We read books every day.” (Chúng tôi đọc sách hàng ngày.)

Cấu trúc:
S: chủ ngữ
V: động từ
O: tân ngữ
Adv: trạng từ


c. Làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Ví dụ:
“My mother is a teacher.” (Mẹ tôi là một giáo viên.)
→ “A teacher” là danh từ, được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ “my mother”.


d. Làm bổ ngữ cho giới từ

Ví dụ:
“I met him at the station yesterday.” (Tôi đã gặp anh ấy tại nhà ga ngày hôm qua.)
→ “At” là giới từ, “station” là danh từ → tạo thành cụm giới từ chỉ địa điểm.


e. Làm bổ ngữ cho tân ngữ

Ví dụ:
“They named their dog Kiki.” (Họ đặt tên cho con chó của họ là Kiki.)
→ “Kiki” là danh từ riêng, làm bổ ngữ cho tân ngữ “the dog”.


II. Các loại danh từ

1. Phân loại theo đặc điểm

a. Danh từ cụ thể (Concrete nouns)

Dùng để chỉ đối tượng cụ thể có thể nhìn thấy như con người, đồ vật, con vật, địa điểm…

b. Danh từ chung (Common nouns)

Chỉ tên chung cho một loại đối tượng, vật dụng, hay nơi chốn.
Ví dụ: book, zoo, man.

c. Danh từ riêng (Proper nouns)

Dùng để chỉ tên riêng (người, vật, địa điểm).
Ví dụ:

  • His name is Peter. → “Peter” là danh từ riêng chỉ người.
  • I live in Hanoi. → “Hanoi” là danh từ riêng chỉ địa danh.

d. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)

Chỉ những thứ trừu tượng, không thể nhìn thấy mà chỉ cảm nhận được (cảm xúc, tinh thần…).
Ví dụ: happiness, sadness, spirit.


2. Phân loại theo số lượng

a. Danh từ đếm được (Countable nouns)

Danh từ có thể thêm số đếm trực tiếp phía trước.

Ví dụ:

  • one student
  • two pens
  • five dollars

Phân loại:

  • Số ít: đi với “a/an” hoặc “one”, không có “s” hoặc “es”.
    Ví dụ: I have a computer.
  • Số nhiều: từ 2 trở lên, thêm “s” hoặc “es” vào sau.
    Ví dụ: I have two computers.

b. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Không thể đếm trực tiếp; cần đơn vị đo lường phía trước.
Ví dụ: sugar, water, rice.

Không nói one sugar, mà phải nói one kilo of sugar.
→ Không bao giờ có dạng số nhiều.


III. Cách sử dụng A/AN trước danh từ đếm được số ít và cách biến đổi số ít → số nhiều

1. Mạo từ “a” và “an”

  • “An”: dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
    Ví dụ: an apple, an umbrella, an orange.
  • “A”: dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
    Ví dụ: a book, a teacher.

2. Cách biến đổi danh từ số ít sang số nhiều

a. Thêm “s”

a finger → fingers
a ruler → rulers
a house → houses

b. Tận cùng bằng S, SS, SH, CH, X, O → thêm “es”

a bus → buses
a class → classes
a bush → bushes
a watch → watches
a box → boxes
a tomato → tomatoes

Ngoại lệ:
Một số danh từ mượn thêm “s” (không “es”):
photo → photos
piano → pianos
bamboo → bamboos
kilo → kilos
kangaroo → kangaroos


c. Tận cùng bằng “y”

  • Trước “y” là phụ âm → đổi “y” thành “i” + “es”
    fly → flies
  • Trước “y” là nguyên âm → giữ nguyên, thêm “s”
    boy → boys

d. Tận cùng bằng “f” hoặc “fe” → đổi “f/fe” thành “v” + “es”

leaf → leaves
knife → knives

Ngoại lệ: roofs, gulfs, chiefs, safes, proofs, beliefs…


e. Bất quy tắc

Số ítSố nhiều
toothteeth
footfeet
personpeople
manmen
womanwomen
policemanpolicemen
mousemice
goosegeese
oxoxen
childchildren
fishfish
sheepsheep
deerdeer

IV. Cách nói sở hữu với danh từ

1. Sở hữu cách (‘s)

Thêm ’s sau danh từ chỉ chủ thể sở hữu.
Ví dụ:

  • My father’s car → chiếc xe của bố tôi
  • Mary’s book → quyển sách của Mary

Nếu danh từ số nhiều tận cùng bằng “s”, chỉ thêm dấu (không thêm s).
Ví dụ:
The boys’ ball → quả bóng của các cậu bé

Nếu danh từ số nhiều không tận cùng bằng “s”, vẫn thêm ’s.
Ví dụ:
The children’s books → những quyển sách của bọn trẻ

Hai danh từ cùng sở hữu chung một vật → thêm ‘s vào danh từ sau cùng:
Lan and Hoa’s hair → tóc của Lan và Hoa


2. Cấu trúc “of”

Cấu trúc:
the + danh từ bị sở hữu + of + danh từ sở hữu

Ví dụ:

  • the legs of the table → bốn cái chân của cái bàn
  • the rooms of the house → các phòng của căn nhà

Lưu ý:
Khi danh từ sở hữu là vật vô tri vô giác, không dùng ‘s, mà dùng cấu trúc “of”.
Ví dụ:
✅ the cover of the book
❌ the book’s cover


BÀI TẬP LUYỆN TẬP VỀ DANH TỪ

Exercise 1: Viết dạng số nhiều

(đầy đủ 15 câu gốc như trong văn bản trên)

Exercise 2: Chuyển danh từ sang số nhiều

(22 danh từ như trong bản gốc, giữ nguyên trật tự)

Exercise 3: Phân loại danh từ đếm được và không đếm được

(Bảng hai cột: Countable / Uncountable)

Exercise 4: Viết lại bằng sở hữu cách

(10 câu bài tập chuyển từ “of” sang “’s”)

UNIT 2: ĐỘNG TỪ (Verbs)


I. ĐỘNG TỪ THƢỜNG (Ordinary Verbs)

1. Định nghĩa

Động từ là những từ chỉ hành động hoặc trạng thái của con người, sự vật, hay sự việc.
Ví dụ:

  • walk (đi bộ)
  • play (chơi)
  • seem (dường như, có vẻ)

Ví dụ minh họa:

  • She walks to school every day. (Cô ấy đi bộ đến trường hàng ngày.)
    → “walk” là động từ chỉ hành động.
  • He looks very tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.)
    → “look” là động từ chỉ trạng thái.

2. Đặc điểm

  • Động từ thường chia theo thìchia theo chủ ngữ.
  • Khi ở câu phủ định hoặc nghi vấn, động từ thường mượn trợ động từ.

Ví dụ:

  • My mother goes to work by motorbike every day.
    → “go” chia theo ngôi thứ 3 số ít → thêm “es”.

Câu phủ định:

  • You did not wash clothes yesterday. (Hôm qua bạn không giặt quần áo.)

Câu hỏi:

  • Did you go to school yesterday? (Hôm qua bạn có đi học không?)

Động từ trong cấu trúc:

  • I like playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.)
    → Theo cấu trúc like + V-ing.

II. ĐỘNG TỪ “TO BE”

1. Các dạng của “to be”

be – is / am / are – was / were – been

DạngThìGhi chú
beDạng nguyên thể
is / am / areHiện tại
was / wereQuá khứ
beenPhân từ hai

2. Nghĩa thông dụng của “to be”

“To be” thường mang ba nghĩa cơ bản: THÌ – LÀ – Ở.

Ví dụ:

  • She is tall. (Cô ấy thì cao.)
  • They are my students. (Họ là học sinh của tôi.)
  • My father was in his room yesterday. (Hôm qua bố tôi ở trong phòng.)

3. Đặc điểm của “to be”

  • “To be” chia theo thìtheo chủ ngữ.
  • Trong câu phủ định, thêm “not” sau “to be”.
  • Trong câu hỏi, đảo “to be” lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

  • He was at school yesterday.
  • They aren’t my books.
  • Were they at home last night?

III. TRỢ ĐỘNG TỪ (Auxiliary Verbs)

1. Định nghĩa

Trợ động từ là những từ giúp cho động từ chính trong câu hỏi, phủ định hoặc nhấn mạnh.
Chúng không thể thay thế động từ chính và luôn đi kèm với nó.

Ví dụ:

  • I don’t understand what you are talking about.
    → “do” là trợ động từ giúp “understand”.
  • I do my homework every day.
    → “do” là động từ chính.

2. Các nhóm trợ động từ

a. Nhóm cơ bản: be, have, do

• Động từ “to be” dùng trong thì hiện tại tiếp diễnquá khứ tiếp diễn.
Ví dụ:

  • They are staying at home now.
  • She was working when I came yesterday.

• Động từ “have” dùng trong thì hiện tại hoàn thànhquá khứ hoàn thành.
Ví dụ:

  • She has had a lot of money recently.
  • The train had left before I came.

• Động từ “do” dùng trong thì hiện tại đơnquá khứ đơn.
Ví dụ:

  • I don’t do the housework every day.
  • Did you go to the cinema yesterday?

b. Nhóm khuyết thiếu (Modal verbs):
can, could, will, would, shall, should, may, might, must, need, ought to

Ví dụ:

  • She will come back to her hometown tomorrow.

Đặc điểm:

  • Câu phủ định: thêm “not” sau trợ động từ.
  • Câu hỏi: đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
  • Động từ chính theo sau ở dạng nguyên thể, ngoại trừ “to be” (sẽ dùng V-ing khi là thì tiếp diễn).

IV. NỘI ĐỘNG TỪ VÀ NGOẠI ĐỘNG TỪ

1. Nội động từ (Intransitive Verbs)

Là những động từ không cần tân ngữ đi kèm.
Ví dụ:

  • It rains a lot in summer.
  • She cried.
    → Câu vẫn trọn nghĩa dù không có tân ngữ.

2. Ngoại động từ (Transitive Verbs)

Là những động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Ví dụ:

  • She bought a book yesterday.
    → Nếu bỏ “a book”, câu sai vì thiếu đối tượng tác động.
  • He gave me a gift yesterday.
    → “me” và “a gift” là hai tân ngữ. Nếu bỏ đi, câu không rõ nghĩa.