


LỜI NÓI ĐẦU
Tiếng Anh là một ngôn ngữ mang tính quốc tế, đã và đang trở thành công cụ không thể thiếu trong hoạt động giao tiếp xã hội của mọi người trên toàn thế giới.
Một trong những yếu tố quan trọng giúp người học tiếng Anh thành công trong giao tiếp là nắm vững khẩu ngữ tiếng Anh.
Tuy nhiên, do sự khác biệt khá lớn giữa nền văn hoá Việt Nam – phương Tây và bối cảnh xã hội, để nắm vững và vận dụng thông thạo khẩu ngữ tiếng Anh đòi hỏi phải có sự tích luỹ lâu dài về kiến thức chuyên môn và sự luyện tập không ngừng nghỉ thông qua những phương pháp hữu hiệu, như học tập qua giáo trình và sách tham khảo.
Với cách trình bày theo tình huống được thể hiện cụ thể bằng những mẩu hội thoại sinh động và giàu tính thực tiễn, cuốn sách “Giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh” được biên soạn nhằm mục đích phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đọc nói chung và những người làm trong lĩnh vực thương mại nói riêng.
Sách được biên soạn dành cho những người đã có vốn tiếng Anh cơ bản, muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp, thực hành nói tiếng Anh bằng các từ ngữ và mẫu câu cơ bản thường dùng trong giao dịch thương mại.
Cuốn sách được chia thành 2 phần:
- Phần 1 là các nghi thức trong tiếp đón thương mại, như: tiếp đón tại công ty, khách sạn, sân bay, mời dự tiệc, họp báo,…
- Phần 2 là những mẫu hội thoại ngắn gọn, súc tích về những vấn đề thường gặp trong kinh doanh, buôn bán, chẳng hạn như: trưng bày hàng hóa, mua sắm, chất lượng hàng hóa, giá cả,…
Trong mỗi chủ đề, sách giới thiệu các cụm từ và mẫu câu hội thoại cơ bản trong giao tiếp. Đặc biệt, còn có phần giải nghĩa giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về nghĩa của từ và cụm từ.
Cuốn sách này có thể được coi là một tài liệu tham khảo bổ ích, là cẩm nang giúp bạn đọc nâng cao vốn từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt tăng tính thực hành theo văn phong của người bản ngữ.
Sách được biên soạn dưới hình thức song ngữ Anh – Việt, đồng thời có kèm theo đĩa MP3 nên rất tiện lợi cho việc học tập và thực hành nghe, nói.
Trong quá trình biên soạn không tránh khỏi sai sót, nhầm lẫn, rất mong bạn đọc góp ý, nhận xét để lần tái bản sau cuốn sách được hoàn thiện hơn.
TIẾP ĐÓN THƯƠNG MẠI
BUSINESS RECEPTION
CHÀO HỎI
GREETINGS
Mẫu câu cơ bản
- Welcome to our shop.
→ Chào mừng đến với cửa hàng chúng tôi. - Can I help you? (Anything I can do for you?)
→ Tôi có thể giúp gì cho bà? - Which kind do you like best?
→ Bà thích loại nào nhất? - I’d like to buy one suitable to my skin.
→ Tôi muốn mua loại phù hợp với da của tôi. - Is there any special brand you prefer?
→ Bà có đặc biệt thích loại nào không? - I’m not very particular.
→ Tôi không cầu kỳ lắm đâu. - I could recommend something to you.
→ Tôi có thể giới thiệu một số sản phẩm cho bà đấy. - It’s neither too strong nor too ordinary.
→ Nó không quá hắc nhưng cũng không quá nhẹ đâu.
Mách nhỏ
Căn cứ vào từ ngữ và ngữ pháp của câu, chúng ta có thể dịch “Can I help you?” là “Tôi có thể giúp đỡ anh/chị không?”.
Tuy nhiên, trong giao tiếp thương mại, cấu trúc này thường dùng để hỏi khách hàng muốn mua gì.
Từ vựng
- cosmetic (n): mỹ phẩm
- suitable (a): phù hợp
- moisturize (vi): dưỡng ẩm
- factor (n): yếu tố
- balance (vt): cân bằng
- perfume (n): nước hoa
- particular (a): riêng biệt, cầu kỳ
- imported (a): được nhập khẩu
- well-known (a): nổi tiếng
- homemade (a): được làm tại nhà, sản xuất trong nước
HỘI THOẠI 1
A: Welcome to our shop, Madam. Can I help you?
→ Chào mừng đến với cửa hàng chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bà?
B: Yes, please. I want some cream.
→ Vâng, tôi muốn mua ít kem dưỡng da.
A: We’ve lots of brands here. Which kind do you like best?
→ Ở đây chúng tôi có rất nhiều loại. Bà thích loại nào nhất ạ?
B: I’ve no idea. Can you make some suggestions for me?
→ Tôi cũng không biết nữa. Cô có thể đưa ra vài gợi ý cho tôi được không?
A: Hazeline is a popular brand in our country. Lots of women like it.
→ Hazeline là một thương hiệu nổi tiếng ở nước ta. Rất nhiều phụ nữ thích thương hiệu này.
B: My skin often feels dry in winter, so I’d like to buy one suitable to my skin.
→ Vào mùa đông da tôi thường bị khô, vì thế tôi muốn mua loại phù hợp với da của tôi.
A: You may choose the moisturizing cream of this brand. It contains natural moisture and balances the moisture of the skin.
→ Bà có thể chọn loại kem dưỡng ẩm của hãng này. Nó có chứa chất dưỡng ẩm tự nhiên và giúp cân bằng độ ẩm của da.
B: Yes, that’s just what I want. How much does it cost?
→ Vâng, đó chính là sản phẩm tôi cần. Nó có giá bao nhiêu vậy?
A: Forty-five thousand dong. What next?
→ 45 nghìn đồng. Bà cần gì nữa không ạ?
B: I want a small bottle of perfume.
→ Tôi muốn mua một lọ nước hoa nhỏ nữa.
A: We have many brands. Is there any special brand you prefer?
→ Chúng tôi có nhiều loại nước hoa. Bà có đặc biệt thích loại nào không?
B: Oh, I’m not very particular, provided it’s really good and doesn’t affect the skin.
→ Tôi không cầu kỳ, chỉ cần hàng tốt và không gây kích ứng da là được.
A: I think I could recommend something for you. How about this one? It’s neither too strong nor too ordinary.
→ Tôi nghĩ tôi có thể gợi ý một loại cho bà. Bà thấy loại này thế nào? Nó không quá hắc nhưng cũng không quá nhẹ đâu.
B: All right. Please give me a bottle of this brand.
→ Được đấy. Lấy cho tôi một lọ loại này.
HỘI THOẠI 2
A: Good afternoon. Anything I can do for you?
→ Chào chị. Chị cần gì thế ạ?
B: Yes, what do you have in the way of soap?
→ Vâng, chỗ chị có bán xà bông không?
A: Do you want an imported brand or a home-made one?
→ Chị muốn mua hàng nhập khẩu hay hàng nội địa?
B: I prefer an imported one.
→ Tôi muốn mua hàng nhập khẩu.
A: Well, we have Lux, Carney and Zest. All of them are well-known in our country.
→ Vâng, chúng tôi có các loại như Lux, Carney và Zest. Tất cả đều rất nổi tiếng ở nước ta.
B: Then, please give me two pieces of Lux.
→ Vậy hãy lấy cho tôi hai bánh xà phòng Lux.
A: Here you are.
→ Xà phòng của chị đây ạ.
TIẾP ĐÓN
RECEPTION
Mẫu câu cơ bản
- What can I do for you? → Tôi có thể giúp gì cho cô không?
- I think your son will enjoy playing with it. → Tôi nghĩ con trai anh sẽ rất thích chơi món đồ này.
- Show me how it works, please. → Làm ơn chỉ cho tôi cách hoạt động của nó.
- What an interesting toy it is! → Món đồ chơi này thật thú vị!
- I’ll take one. → Tôi sẽ mua một chiếc.
- We have a big variety of toys, such as Transformers. → Chúng tôi có rất nhiều loại đồ chơi, như “Rô-bốt biến hình”.
- Will you please find one for her? → Chị làm ơn tìm cho cô bé món đồ nào đó được không?
- I’ll take your advice. → Tôi sẽ làm theo lời khuyên của chị.
SẮP XẾP CUỘC HỌP
ARRANGING A MEETING
Mẫu câu cơ bản
- Is the room ready for the meeting? → Phòng họp đã chuẩn bị xong chưa?
- How about the microphone and speakers? → Thế còn micro và loa phóng thanh thì sao?
- I’ve come to tell you that you’ll have to take the minutes this afternoon. → Tôi đến báo cho cô biết cô sẽ là người ghi biên bản cuộc họp chiều nay.
- Should I write down every word that everyone says? → Tôi có phải ghi lại tất cả những gì mọi người phát biểu không?
- You just make a note of the topics that are discussed and the result of the discussion. → Cô chỉ cần ghi các chủ đề được thảo luận và kết quả thảo luận thôi.
- The meeting will be held in your office, not in the conference room. → Cuộc họp sẽ được tổ chức tại văn phòng của anh chứ không phải tại phòng họp.
- And should I type out the minutes from the notes? → Thế tôi có cần đánh máy lại biên bản không?
Mách nhỏ
Sắp xếp tiến trình họp là một nhiệm vụ quan trọng của thư ký. Người sắp xếp tiến trình phải vận dụng khả năng phán đoán để quyết định việc nào được đưa ra trước, việc nào sau, thậm chí phải chú ý đến trình tự thảo luận các vấn đề, vì tất cả đều có thể ảnh hưởng tới cuộc họp.
Tất nhiên, quyền quyết định cuối cùng vẫn thuộc về người chủ trì. Trước cuộc họp, thư ký nên chuẩn bị sẵn bản sơ lược tiến trình để tiện theo dõi và ghi chép.
Từ vựng
- spare (a): rảnh rỗi, dư thừa
- agenda (n): chương trình nghị sự, nội dung cuộc họp
- microphone (n): micrô
- speaker (n): loa phóng thanh
- topic (n): chủ đề
- remind (v): nhắc nhở
HỘI THOẠI 1
A: Is the room ready for the meeting, Miss Thuy?
→ Cô Thùy này, phòng họp đã chuẩn bị xong chưa?
B: Yes, I’ve put the minute book and some paper copies of the agenda on the table. And paper and pencils have been laid by their name-cards on the conference table for each attendant.
→ Xong rồi ạ. Tôi đã đặt sổ biên bản và vài bản copy nội dung cuộc họp trên bàn. Bút và giấy cũng được chuẩn bị theo danh thiếp của từng người tham dự.
A: Thank you. How about the microphone and speakers?
→ Cảm ơn cô. Thế còn micro và loa thì sao?
B: I also have got them ready for the meeting.
→ Tôi cũng đã chuẩn bị sẵn sàng rồi ạ.
A: Good, I come to tell you that you’ll have to take the minutes this afternoon.
→ Tốt lắm. Tôi đến báo cô sẽ là người ghi biên bản cuộc họp chiều nay.
B: Should I write down every word that everyone says?
→ Tôi có phải ghi lại tất cả những gì mọi người nói không?
A: No, you needn’t. That’s very difficult and hardly ever necessary. You just make a note of the topics that are discussed and the result of the discussion.
→ Không cần đâu, làm vậy khó và không cần thiết. Cô chỉ cần ghi lại các chủ đề và kết quả thảo luận thôi.
B: And should I type out the minutes from the notes?
→ Thế tôi có cần đánh máy lại biên bản không?
A: Yes, of course.
→ Có chứ.
HỘI THOẠI 2
A: Mr. Bach, I come to remind you of the meeting scheduled at 10 o’clock this morning.
→ Anh Bách này, tôi đến nhắc anh về buổi họp lúc 10 giờ sáng nay.
B: Oh, that’s right. And the general manager asked me to report on the company’s sales for last year at the meeting.
→ À đúng rồi. Tổng giám đốc còn yêu cầu tôi báo cáo tình hình doanh thu năm ngoái trong cuộc họp này nữa.
A: By the way, the meeting will be held in your office, not in the conference room.
→ Nhân tiện, cuộc họp sẽ được tổ chức tại văn phòng của anh chứ không phải phòng họp.
B: OK, thank you very much.
→ Vâng, cảm ơn cô nhiều.
A: Not at all. That’s what I should do.
→ Không có gì, đó là việc tôi nên làm mà.

